MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,518,492,201 134,974,216,583 180,921,125,112 280,632,482,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,094,374,145
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,518,492,201 134,974,216,583 180,921,125,112 278,538,108,484
4. Giá vốn hàng bán 32,822,862,044 126,159,432,137 160,804,726,331 252,125,003,668
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,695,630,157 8,814,784,446 20,116,398,781 26,413,104,816
6. Doanh thu hoạt động tài chính 253,486,986 519,729,240 255,624,481 264,407,312
7. Chi phí tài chính 1,424,650,755 804,203,636 1,232,964,727 946,340,107
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,846,504,288 1,016,945,155 1,318,728,316 946,340,107
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,346,805,276 3,079,970,110
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,761,098,504 3,526,843,828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 177,661,112 5,769,211,546 16,059,088,425 22,204,328,193
12. Thu nhập khác 5,061 1,034,596,417 363,489,080 202,244,674
13. Chi phí khác 205,801 458,982,983 80,000,003
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,061 1,034,390,616 -95,493,903 122,244,671
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 177,666,173 6,803,602,162 15,963,594,522 22,326,572,864
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 35,533,235 1,380,761,592 3,284,515,501 4,465,314,573
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 142,132,938 5,422,840,570 12,679,079,021 17,861,258,291
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 142,132,938 5,422,840,570 12,679,079,021 17,861,258,291
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 04 151 353 497
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.