1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,518,492,201 |
134,974,216,583 |
180,921,125,112 |
280,632,482,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,094,374,145 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,518,492,201 |
134,974,216,583 |
180,921,125,112 |
278,538,108,484 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,822,862,044 |
126,159,432,137 |
160,804,726,331 |
252,125,003,668 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,695,630,157 |
8,814,784,446 |
20,116,398,781 |
26,413,104,816 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
253,486,986 |
519,729,240 |
255,624,481 |
264,407,312 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,424,650,755 |
804,203,636 |
1,232,964,727 |
946,340,107 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,846,504,288 |
1,016,945,155 |
1,318,728,316 |
946,340,107 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,346,805,276 |
|
3,079,970,110 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,761,098,504 |
|
3,526,843,828 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
177,661,112 |
5,769,211,546 |
16,059,088,425 |
22,204,328,193 |
|
12. Thu nhập khác |
5,061 |
1,034,596,417 |
363,489,080 |
202,244,674 |
|
13. Chi phí khác |
|
205,801 |
458,982,983 |
80,000,003 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,061 |
1,034,390,616 |
-95,493,903 |
122,244,671 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
177,666,173 |
6,803,602,162 |
15,963,594,522 |
22,326,572,864 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,533,235 |
1,380,761,592 |
3,284,515,501 |
4,465,314,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
142,132,938 |
5,422,840,570 |
12,679,079,021 |
17,861,258,291 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
142,132,938 |
5,422,840,570 |
12,679,079,021 |
17,861,258,291 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
151 |
353 |
497 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|