1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,601,010,786 |
47,347,770,672 |
161,214,143,458 |
36,518,492,201 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,601,010,786 |
47,347,770,672 |
161,214,143,458 |
36,518,492,201 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,326,265,977 |
44,355,444,487 |
129,658,891,591 |
32,822,862,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,274,744,809 |
2,992,326,185 |
31,555,251,867 |
3,695,630,157 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
96,542,296 |
284,614,945 |
243,147,858 |
253,486,986 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,251,244,741 |
1,795,476,237 |
2,040,554,427 |
1,424,650,755 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,251,244,741 |
1,795,476,237 |
2,040,554,427 |
1,846,504,288 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
2,346,805,276 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,181,969,317 |
2,193,734,949 |
2,828,079,537 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,938,073,047 |
-712,270,056 |
26,929,765,761 |
177,661,112 |
|
12. Thu nhập khác |
3,106,136,874 |
4,858,078,606 |
236,975,321 |
5,061 |
|
13. Chi phí khác |
20,494 |
400,521 |
02 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,106,116,380 |
4,857,678,085 |
236,975,319 |
5,061 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,044,189,427 |
4,145,408,029 |
27,166,741,080 |
177,666,173 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,408,837,885 |
829,081,506 |
5,433,348,216 |
35,533,235 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,635,351,542 |
3,316,326,523 |
21,733,392,864 |
142,132,938 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,635,351,542 |
3,316,326,523 |
21,733,392,864 |
142,132,938 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
380 |
92 |
605 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|