1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
862,192,971,287 |
579,039,942,715 |
341,837,266,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
90,909,091 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
862,102,062,196 |
579,039,942,715 |
341,837,266,493 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
831,183,012,557 |
550,710,416,580 |
289,308,906,758 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
30,919,049,639 |
28,329,526,135 |
52,528,359,735 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,566,847,562 |
179,371,505 |
643,761,957 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,780,548,268 |
7,041,835,822 |
5,747,881,446 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,780,548,268 |
7,041,835,822 |
5,747,881,446 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
44,500,000 |
568,925,617 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,784,899,513 |
9,334,297,850 |
9,357,441,624 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
18,875,949,420 |
11,563,838,351 |
38,066,798,622 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,045,853,341 |
25,326,773,939 |
8,241,190,799 |
|
13. Chi phí khác |
|
99,859,719 |
49,710,173 |
19,457,831 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
945,993,622 |
25,277,063,766 |
8,221,732,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
19,821,943,042 |
36,840,902,117 |
46,288,531,590 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,378,472,433 |
7,647,767,512 |
9,271,231,221 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
15,443,470,609 |
29,193,134,605 |
37,017,300,369 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
15,443,470,609 |
29,193,134,605 |
37,017,300,369 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
430 |
813 |
1,031 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
430 |
813 |
1,031 |
|