1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
263,546,133,885 |
16,281,332,721 |
470,137,911,348 |
21,476,103,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
263,546,133,885 |
16,281,332,721 |
470,137,911,348 |
21,476,103,335 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
250,234,025,264 |
15,060,926,996 |
462,153,682,075 |
18,636,207,069 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,312,108,621 |
1,220,405,725 |
7,984,229,273 |
2,839,896,266 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
693,458,393 |
394,598,140 |
91,641,667 |
18,805,589 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,315,537,865 |
1,719,939,492 |
1,294,013,638 |
1,568,177,247 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,315,537,865 |
1,719,939,492 |
1,294,013,638 |
1,568,177,247 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
88,264,462 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,877,820,342 |
1,802,860,033 |
2,236,517,321 |
1,909,727,891 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,812,208,807 |
-1,907,795,660 |
4,545,339,981 |
-707,467,745 |
|
12. Thu nhập khác |
4,012,505 |
122,192,622 |
931,583,818 |
761,553,700 |
|
13. Chi phí khác |
59,529,812 |
5,328,916 |
360 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-55,517,307 |
116,863,706 |
931,583,458 |
761,553,700 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,756,691,500 |
-1,790,931,954 |
5,476,923,439 |
54,085,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,151,338,300 |
|
1,095,384,688 |
10,817,191 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,605,353,200 |
-1,790,931,954 |
4,381,538,751 |
43,268,764 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,605,353,200 |
-1,790,931,954 |
4,381,538,751 |
43,268,764 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
240 |
|
122 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
01 |
|