TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
650,939,451,040 |
608,672,308,487 |
567,874,252,365 |
492,175,228,653 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,075,045,787 |
85,123,057,561 |
20,030,536,828 |
19,316,813,071 |
|
1. Tiền |
25,075,045,787 |
58,123,057,561 |
13,030,536,828 |
18,316,813,071 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,000,000,000 |
27,000,000,000 |
7,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
482,307,083,504 |
405,720,773,014 |
394,529,906,952 |
404,583,441,617 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
365,551,974,760 |
330,923,193,586 |
292,650,438,392 |
333,514,745,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,354,366,946 |
3,012,586,275 |
3,620,798,060 |
3,739,028,017 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,400,741,798 |
71,784,993,153 |
98,258,670,500 |
67,329,668,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
75,459,056,016 |
88,411,641,386 |
116,221,158,645 |
39,261,428,357 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,459,056,016 |
88,411,641,386 |
116,221,158,645 |
39,261,428,357 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,098,265,733 |
29,416,836,526 |
37,092,649,940 |
29,013,545,608 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,513,718,690 |
1,164,246,934 |
1,347,998,606 |
939,444,472 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,406,758,054 |
25,572,800,603 |
33,131,671,242 |
25,251,430,948 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,177,788,989 |
2,679,788,989 |
2,612,980,092 |
2,822,670,188 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
126,439,018,189 |
153,659,089,548 |
153,871,305,338 |
161,592,009,377 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
77,516,859,386 |
77,516,859,386 |
77,478,359,386 |
77,478,359,386 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
77,204,019,386 |
77,204,019,386 |
77,165,519,386 |
77,165,519,386 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,695,957,654 |
39,033,986,538 |
39,498,974,615 |
69,512,438,649 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,164,066,145 |
18,768,327,922 |
19,410,642,642 |
49,344,806,757 |
|
- Nguyên giá |
64,344,628,131 |
64,344,628,131 |
63,626,910,651 |
91,958,791,573 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,180,561,986 |
-45,576,300,209 |
-44,216,268,009 |
-42,613,984,816 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,531,891,509 |
20,265,658,616 |
20,088,331,973 |
20,167,631,892 |
|
- Nguyên giá |
21,938,908,070 |
22,831,408,070 |
22,681,408,070 |
22,942,108,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,407,016,561 |
-2,565,749,454 |
-2,593,076,097 |
-2,774,476,178 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,953,713,693 |
33,860,673,586 |
33,671,318,717 |
11,403,476,140 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,953,713,693 |
33,860,673,586 |
33,671,318,717 |
11,403,476,140 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,272,487,456 |
3,247,570,038 |
3,222,652,620 |
3,197,735,202 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,272,487,456 |
3,247,570,038 |
3,222,652,620 |
3,197,735,202 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
777,378,469,229 |
762,331,398,035 |
721,745,557,703 |
653,767,238,030 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
384,022,721,761 |
401,417,940,840 |
346,744,540,648 |
301,947,048,383 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
384,022,721,761 |
401,417,940,840 |
273,956,765,844 |
229,159,273,579 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
227,475,127,202 |
178,164,283,061 |
120,677,768,023 |
115,526,182,310 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,026,764,826 |
13,026,764,826 |
29,155,484,465 |
155,900,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
193,596,519 |
23,988,443 |
188,297,597 |
36,561,790 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,542,749,203 |
1,707,915,799 |
1,715,959,795 |
2,625,860,173 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,432,586,994 |
9,100,642,845 |
3,872,659,093 |
4,221,053,247 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,465,235,180 |
31,379,695,649 |
5,417,024,501 |
5,388,337,162 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
125,235,266,612 |
164,598,916,977 |
109,598,916,977 |
91,518,202,639 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
65,077,847 |
65,077,847 |
|
6,396,020,865 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,586,317,378 |
3,350,655,393 |
3,330,655,393 |
3,291,155,393 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
72,787,774,804 |
72,787,774,804 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
69,891,900,000 |
69,891,900,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,895,874,804 |
2,895,874,804 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
393,355,747,468 |
360,913,457,195 |
375,001,017,055 |
351,820,189,647 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
393,355,747,468 |
360,913,457,195 |
375,001,017,055 |
351,820,189,647 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
156,705,545 |
156,705,545 |
156,705,545 |
156,705,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
20,043,042,684 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
23,363,244,922 |
23,363,244,922 |
23,363,244,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-12,606,493,272 |
1,481,066,588 |
-21,699,760,820 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
546,658,986 |
-12,606,493,272 |
-16,018,933,412 |
17,500,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,609,340,253 |
|
17,500,000,000 |
-39,199,760,820 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
777,378,469,229 |
762,331,398,035 |
721,745,557,703 |
653,767,238,030 |
|