MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 794,227,971,018 755,368,302,104 687,063,906,970 650,939,451,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,440,471,995 72,509,110,422 71,851,739,343 62,075,045,787
1. Tiền 45,440,471,995 25,509,110,422 24,851,739,343 25,075,045,787
2. Các khoản tương đương tiền 67,000,000,000 47,000,000,000 47,000,000,000 37,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 535,691,351,393 535,233,615,664 525,596,476,227 482,307,083,504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 500,771,939,909 494,080,830,111 420,546,931,298 365,551,974,760
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,298,680,986 39,667,766,805 103,256,017,431 48,354,366,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,620,730,498 1,485,018,748 1,793,527,498 68,400,741,798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 119,648,044,775 117,121,513,002 63,745,207,486 75,459,056,016
1. Hàng tồn kho 119,648,044,775 117,121,513,002 63,745,207,486 75,459,056,016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,448,102,855 30,504,063,016 25,870,483,914 31,098,265,733
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 811,973,857 590,269,649 1,033,362,750 4,513,718,690
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,636,128,998 26,295,287,371 21,146,234,290 23,406,758,054
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,690,886,874 3,177,788,989
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,375,180,345 123,860,771,841 127,664,048,210 126,439,018,189
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,395,700,988 80,395,700,988 80,395,700,988 77,516,859,386
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 80,082,860,988 80,082,860,988 80,082,860,988 77,204,019,386
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 312,840,000 312,840,000 312,840,000 312,840,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,622,119,647 39,132,628,561 39,241,131,895 38,695,957,654
1. Tài sản cố định hữu hình 20,259,914,876 19,901,319,964 19,559,804,368 19,164,066,145
- Nguyên giá 64,253,041,131 64,290,965,131 64,344,628,131 64,344,628,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,993,126,255 -44,389,645,167 -44,784,823,763 -45,180,561,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,362,204,771 19,231,308,597 19,681,327,527 19,531,891,509
- Nguyên giá 21,345,633,070 21,345,633,070 21,938,908,070 21,938,908,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,983,428,299 -2,114,324,473 -2,257,580,543 -2,407,016,561
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,010,120,000 1,010,120,000 4,729,810,453 6,953,713,693
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,953,713,693
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,347,239,710 3,322,322,292 3,297,404,874 3,272,487,456
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,347,239,710 3,322,322,292 3,297,404,874 3,272,487,456
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 918,603,151,363 879,229,073,945 814,727,955,180 777,378,469,229
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 523,785,758,529 483,014,665,655 417,406,054,945 384,022,721,761
I. Nợ ngắn hạn 523,785,758,529 483,014,665,655 417,406,054,945 384,022,721,761
1. Phải trả người bán ngắn hạn 382,840,360,608 387,533,229,201 236,357,369,968 227,475,127,202
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,396,639,371 13,026,764,826 13,026,764,826 13,026,764,826
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,636,544,804 4,824,885,030 4,079,582,926 193,596,519
4. Phải trả người lao động 1,189,486,578 1,722,831,250 1,252,774,374 1,542,749,203
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,729,972,869 16,075,789,140 16,676,903,695 9,432,586,994
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,503,989,706 1,392,808,851 876,441,598 5,465,235,180
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,873,634,258 51,873,634,258 140,235,266,612 125,235,266,612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 258,202,957 207,795,721 272,873,568 65,077,847
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,356,927,378 6,356,927,378 4,628,077,378 1,586,317,378
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 394,817,392,834 396,214,408,290 397,321,900,235 393,355,747,468
I. Vốn chủ sở hữu 394,817,392,834 396,214,408,290 397,321,900,235 393,355,747,468
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 156,705,545 156,705,545 156,705,545 156,705,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 19,032,922,684 20,043,042,684 15,313,232,231 20,043,042,684
8. Quỹ đầu tư phát triển -1,010,120,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,122,152,006
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,617,644,605 26,014,660,061
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,142,985,941 25,540,001,397 546,658,986
- LNST chưa phân phối kỳ này 474,658,664 474,658,664 22,609,340,253
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,010,120,000 1,010,120,000 4,729,810,453
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 918,603,151,363 879,229,073,945 814,727,955,180 777,378,469,229
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.