TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
794,227,971,018 |
755,368,302,104 |
687,063,906,970 |
650,939,451,040 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,440,471,995 |
72,509,110,422 |
71,851,739,343 |
62,075,045,787 |
|
1. Tiền |
45,440,471,995 |
25,509,110,422 |
24,851,739,343 |
25,075,045,787 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
67,000,000,000 |
47,000,000,000 |
47,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
535,691,351,393 |
535,233,615,664 |
525,596,476,227 |
482,307,083,504 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
500,771,939,909 |
494,080,830,111 |
420,546,931,298 |
365,551,974,760 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,298,680,986 |
39,667,766,805 |
103,256,017,431 |
48,354,366,946 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,620,730,498 |
1,485,018,748 |
1,793,527,498 |
68,400,741,798 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
119,648,044,775 |
117,121,513,002 |
63,745,207,486 |
75,459,056,016 |
|
1. Hàng tồn kho |
119,648,044,775 |
117,121,513,002 |
63,745,207,486 |
75,459,056,016 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,448,102,855 |
30,504,063,016 |
25,870,483,914 |
31,098,265,733 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
811,973,857 |
590,269,649 |
1,033,362,750 |
4,513,718,690 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,636,128,998 |
26,295,287,371 |
21,146,234,290 |
23,406,758,054 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,690,886,874 |
3,177,788,989 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,375,180,345 |
123,860,771,841 |
127,664,048,210 |
126,439,018,189 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,395,700,988 |
80,395,700,988 |
80,395,700,988 |
77,516,859,386 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
80,082,860,988 |
80,082,860,988 |
80,082,860,988 |
77,204,019,386 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,622,119,647 |
39,132,628,561 |
39,241,131,895 |
38,695,957,654 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,259,914,876 |
19,901,319,964 |
19,559,804,368 |
19,164,066,145 |
|
- Nguyên giá |
64,253,041,131 |
64,290,965,131 |
64,344,628,131 |
64,344,628,131 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,993,126,255 |
-44,389,645,167 |
-44,784,823,763 |
-45,180,561,986 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,362,204,771 |
19,231,308,597 |
19,681,327,527 |
19,531,891,509 |
|
- Nguyên giá |
21,345,633,070 |
21,345,633,070 |
21,938,908,070 |
21,938,908,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,983,428,299 |
-2,114,324,473 |
-2,257,580,543 |
-2,407,016,561 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,010,120,000 |
1,010,120,000 |
4,729,810,453 |
6,953,713,693 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
6,953,713,693 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,347,239,710 |
3,322,322,292 |
3,297,404,874 |
3,272,487,456 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,347,239,710 |
3,322,322,292 |
3,297,404,874 |
3,272,487,456 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
918,603,151,363 |
879,229,073,945 |
814,727,955,180 |
777,378,469,229 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
523,785,758,529 |
483,014,665,655 |
417,406,054,945 |
384,022,721,761 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
523,785,758,529 |
483,014,665,655 |
417,406,054,945 |
384,022,721,761 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
382,840,360,608 |
387,533,229,201 |
236,357,369,968 |
227,475,127,202 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,396,639,371 |
13,026,764,826 |
13,026,764,826 |
13,026,764,826 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,636,544,804 |
4,824,885,030 |
4,079,582,926 |
193,596,519 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,189,486,578 |
1,722,831,250 |
1,252,774,374 |
1,542,749,203 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,729,972,869 |
16,075,789,140 |
16,676,903,695 |
9,432,586,994 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,503,989,706 |
1,392,808,851 |
876,441,598 |
5,465,235,180 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,873,634,258 |
51,873,634,258 |
140,235,266,612 |
125,235,266,612 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
258,202,957 |
207,795,721 |
272,873,568 |
65,077,847 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,356,927,378 |
6,356,927,378 |
4,628,077,378 |
1,586,317,378 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
394,817,392,834 |
396,214,408,290 |
397,321,900,235 |
393,355,747,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
394,817,392,834 |
396,214,408,290 |
397,321,900,235 |
393,355,747,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
156,705,545 |
156,705,545 |
156,705,545 |
156,705,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
19,032,922,684 |
20,043,042,684 |
15,313,232,231 |
20,043,042,684 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
-1,010,120,000 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
27,122,152,006 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,617,644,605 |
26,014,660,061 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,142,985,941 |
25,540,001,397 |
|
546,658,986 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
474,658,664 |
474,658,664 |
|
22,609,340,253 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,010,120,000 |
1,010,120,000 |
4,729,810,453 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
918,603,151,363 |
879,229,073,945 |
814,727,955,180 |
777,378,469,229 |
|