MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 925,849,653,743 950,328,984,731 884,109,943,087 756,905,268,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,373,610,632 56,476,092,925 45,263,089,580 50,801,729,827
1. Tiền 49,373,610,632 35,476,092,925 24,263,089,580 29,801,729,827
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 411,220,559,952 441,922,172,012 502,594,584,634 570,601,725,997
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 402,357,173,962 394,705,618,559 455,888,707,112 465,871,058,711
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,440,579,285 46,121,537,356 45,617,251,499 40,783,134,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,422,806,705 1,095,016,097 1,088,626,023 63,947,533,023
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 422,649,057,922 435,171,544,831 321,581,707,229 134,932,308,778
1. Hàng tồn kho 422,649,057,922 435,171,544,831 321,581,707,229 134,932,308,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,606,425,237 16,759,174,963 14,670,561,644 569,503,461
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 564,760,936 507,391,810 554,952,891 435,210,172
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,041,664,301 16,251,783,153 13,981,315,464
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 134,293,289
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,229,535,959 166,913,308,161 167,063,722,021 166,404,721,803
I. Các khoản phải thu dài hạn 124,090,779,778 124,090,779,778 124,090,779,778 124,090,779,778
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 123,777,939,778 123,777,939,778 123,777,939,778 123,777,939,778
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 312,840,000 312,840,000 312,840,000 312,840,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,201,887,809 36,910,577,429 37,085,908,707 36,715,420,948
1. Tài sản cố định hữu hình 20,580,710,276 20,324,960,843 20,535,853,068 20,200,926,256
- Nguyên giá 61,997,876,839 62,066,496,839 62,614,315,022 62,614,315,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,417,166,563 -41,741,535,996 -42,078,461,954 -42,413,388,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,621,177,533 16,585,616,586 16,550,055,639 16,514,494,692
- Nguyên giá 18,054,905,797 18,054,905,797 18,054,905,797 18,054,905,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,433,728,264 -1,469,289,211 -1,504,850,158 -1,540,411,105
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,936,868,372 3,911,950,954 3,887,033,536 3,598,521,077
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,936,868,372 3,911,950,954 3,887,033,536 3,598,521,077
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,093,079,189,702 1,117,242,292,892 1,051,173,665,108 923,309,989,866
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 726,887,363,500 781,712,937,538 703,532,719,314 557,807,785,781
I. Nợ ngắn hạn 726,887,363,500 781,712,937,538 703,532,719,314 557,807,785,781
1. Phải trả người bán ngắn hạn 581,930,500,200 564,797,887,346 556,851,393,641 374,368,043,632
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 82,941,374,220 94,047,188,580 56,521,894,040 82,542,309,715
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 779,722,260 2,231,580,973 11,209,854,959 13,245,044,778
4. Phải trả người lao động 2,419,160,877 1,909,219,359 1,710,610,665 1,587,208,624
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,543,508,207 36,494,133,702 16,115,079,798 31,384,224,218
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,228,191,611 2,048,784,172 3,122,767,776 1,808,861,987
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,653,651,502 74,529,869,989 52,891,669,255 47,894,794,557
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,389,357,492 2,358,761,550 3,047,097,313 2,952,946,403
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,897,131 3,295,511,867 2,062,351,867 2,024,351,867
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 366,191,826,202 335,529,355,354 347,640,945,794 365,502,204,085
I. Vốn chủ sở hữu 366,191,826,202 335,529,355,354 347,640,945,794 365,502,204,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 7,271,654,085
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 20,043,042,684 20,043,042,684
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,043,042,684 20,043,042,684
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,486,312,670 27,597,903,110 45,459,161,401
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142,132,938 25,200,817,091 43,062,075,382
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,734,996,495 15,486,312,670 2,397,086,019 2,397,086,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,093,079,189,702 1,117,242,292,892 1,051,173,665,108 923,309,989,866
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.