TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
925,849,653,743 |
950,328,984,731 |
884,109,943,087 |
756,905,268,063 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,373,610,632 |
56,476,092,925 |
45,263,089,580 |
50,801,729,827 |
|
1. Tiền |
49,373,610,632 |
35,476,092,925 |
24,263,089,580 |
29,801,729,827 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
411,220,559,952 |
441,922,172,012 |
502,594,584,634 |
570,601,725,997 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
402,357,173,962 |
394,705,618,559 |
455,888,707,112 |
465,871,058,711 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,440,579,285 |
46,121,537,356 |
45,617,251,499 |
40,783,134,263 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,422,806,705 |
1,095,016,097 |
1,088,626,023 |
63,947,533,023 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
422,649,057,922 |
435,171,544,831 |
321,581,707,229 |
134,932,308,778 |
|
1. Hàng tồn kho |
422,649,057,922 |
435,171,544,831 |
321,581,707,229 |
134,932,308,778 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,606,425,237 |
16,759,174,963 |
14,670,561,644 |
569,503,461 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
564,760,936 |
507,391,810 |
554,952,891 |
435,210,172 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,041,664,301 |
16,251,783,153 |
13,981,315,464 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
134,293,289 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,229,535,959 |
166,913,308,161 |
167,063,722,021 |
166,404,721,803 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
124,090,779,778 |
124,090,779,778 |
124,090,779,778 |
124,090,779,778 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
123,777,939,778 |
123,777,939,778 |
123,777,939,778 |
123,777,939,778 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,201,887,809 |
36,910,577,429 |
37,085,908,707 |
36,715,420,948 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,580,710,276 |
20,324,960,843 |
20,535,853,068 |
20,200,926,256 |
|
- Nguyên giá |
61,997,876,839 |
62,066,496,839 |
62,614,315,022 |
62,614,315,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,417,166,563 |
-41,741,535,996 |
-42,078,461,954 |
-42,413,388,766 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,621,177,533 |
16,585,616,586 |
16,550,055,639 |
16,514,494,692 |
|
- Nguyên giá |
18,054,905,797 |
18,054,905,797 |
18,054,905,797 |
18,054,905,797 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,433,728,264 |
-1,469,289,211 |
-1,504,850,158 |
-1,540,411,105 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,936,868,372 |
3,911,950,954 |
3,887,033,536 |
3,598,521,077 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,936,868,372 |
3,911,950,954 |
3,887,033,536 |
3,598,521,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,093,079,189,702 |
1,117,242,292,892 |
1,051,173,665,108 |
923,309,989,866 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
726,887,363,500 |
781,712,937,538 |
703,532,719,314 |
557,807,785,781 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
726,887,363,500 |
781,712,937,538 |
703,532,719,314 |
557,807,785,781 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
581,930,500,200 |
564,797,887,346 |
556,851,393,641 |
374,368,043,632 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,941,374,220 |
94,047,188,580 |
56,521,894,040 |
82,542,309,715 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
779,722,260 |
2,231,580,973 |
11,209,854,959 |
13,245,044,778 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,419,160,877 |
1,909,219,359 |
1,710,610,665 |
1,587,208,624 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,543,508,207 |
36,494,133,702 |
16,115,079,798 |
31,384,224,218 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,228,191,611 |
2,048,784,172 |
3,122,767,776 |
1,808,861,987 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,653,651,502 |
74,529,869,989 |
52,891,669,255 |
47,894,794,557 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,389,357,492 |
2,358,761,550 |
3,047,097,313 |
2,952,946,403 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,897,131 |
3,295,511,867 |
2,062,351,867 |
2,024,351,867 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
366,191,826,202 |
335,529,355,354 |
347,640,945,794 |
365,502,204,085 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
366,191,826,202 |
335,529,355,354 |
347,640,945,794 |
365,502,204,085 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
7,271,654,085 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
20,043,042,684 |
|
20,043,042,684 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
20,043,042,684 |
|
20,043,042,684 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
15,486,312,670 |
27,597,903,110 |
45,459,161,401 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,132,938 |
|
25,200,817,091 |
43,062,075,382 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,734,996,495 |
15,486,312,670 |
2,397,086,019 |
2,397,086,019 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,093,079,189,702 |
1,117,242,292,892 |
1,051,173,665,108 |
923,309,989,866 |
|