TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,150,915,576,084 |
1,044,618,485,640 |
1,205,105,965,121 |
925,849,653,743 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,284,383,236 |
28,208,515,664 |
44,314,253,896 |
70,373,610,632 |
|
1. Tiền |
33,284,383,236 |
7,208,515,664 |
23,314,253,896 |
49,373,610,632 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
816,192,622,342 |
760,888,532,612 |
728,388,723,852 |
411,220,559,952 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
815,844,559,797 |
759,902,724,338 |
726,961,757,858 |
402,357,173,962 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
206,687,621 |
60,429,012 |
536,866,600 |
6,440,579,285 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
498,951,250 |
925,379,262 |
890,099,394 |
2,422,806,705 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-357,576,326 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
274,097,768,588 |
253,004,907,225 |
409,916,639,385 |
422,649,057,922 |
|
1. Hàng tồn kho |
274,097,768,588 |
253,004,907,225 |
409,916,639,385 |
422,649,057,922 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,340,801,918 |
2,516,530,139 |
22,486,347,988 |
21,606,425,237 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
594,405,461 |
482,608,688 |
421,912,010 |
564,760,936 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,746,396,457 |
2,033,921,451 |
22,064,435,978 |
21,041,664,301 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,616,031,945 |
63,722,869,195 |
88,927,019,590 |
167,229,535,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
46,539,137,845 |
46,539,137,845 |
46,539,137,845 |
124,090,779,778 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
46,226,297,845 |
46,226,297,845 |
46,226,297,845 |
123,777,939,778 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
360,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,480,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,421,013,708 |
11,181,635,523 |
36,415,010,834 |
37,201,887,809 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,036,481,320 |
6,832,664,082 |
19,758,272,354 |
20,580,710,276 |
|
- Nguyên giá |
47,645,225,019 |
47,645,225,019 |
60,841,556,839 |
61,997,876,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,608,743,699 |
-40,812,560,937 |
-41,083,284,485 |
-41,417,166,563 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,384,532,388 |
4,348,971,441 |
16,656,738,480 |
16,621,177,533 |
|
- Nguyên giá |
5,711,577,811 |
5,711,577,811 |
18,054,905,797 |
18,054,905,797 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,327,045,423 |
-1,362,606,370 |
-1,398,167,317 |
-1,433,728,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,655,880,392 |
4,002,095,827 |
3,972,870,911 |
3,936,868,372 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,655,880,392 |
4,002,095,827 |
3,972,870,911 |
3,936,868,372 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,214,531,608,029 |
1,108,341,354,835 |
1,294,032,984,711 |
1,093,079,189,702 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
873,176,016,724 |
762,337,510,911 |
926,295,747,923 |
726,887,363,500 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
856,704,749,914 |
745,866,244,101 |
912,932,724,749 |
726,887,363,500 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
611,919,916,117 |
518,250,688,596 |
779,038,413,035 |
581,930,500,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,897,047,000 |
1,361,278,000 |
4,284,305,057 |
82,941,374,220 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,032,858,798 |
1,456,098,926 |
5,461,432,995 |
779,722,260 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,816,662,230 |
1,596,667,855 |
1,650,624,566 |
2,419,160,877 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,415,498,940 |
43,355,018,085 |
2,030,385,519 |
1,543,508,207 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
75,532,815,031 |
53,439,829,739 |
33,642,190,274 |
1,228,191,611 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
109,336,519,114 |
123,771,282,246 |
84,193,527,118 |
52,653,651,502 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,856,855,872 |
1,050,953,842 |
1,089,419,373 |
3,389,357,492 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,896,576,812 |
1,584,426,812 |
1,542,426,812 |
1,897,131 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,471,266,810 |
16,471,266,810 |
13,363,023,174 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
16,471,266,810 |
16,471,266,810 |
13,363,023,174 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
341,355,591,305 |
346,003,843,924 |
367,737,236,788 |
366,191,826,202 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
341,355,591,305 |
346,003,843,924 |
367,737,236,788 |
366,191,826,202 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
7,271,654,085 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,271,654,085 |
7,271,654,085 |
7,271,654,085 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
20,043,042,684 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,043,042,684 |
20,043,042,684 |
20,043,042,684 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,040,894,536 |
18,689,147,155 |
40,422,540,019 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,663,635,506 |
16,971,451,029 |
38,704,843,893 |
142,132,938 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
377,259,030 |
1,717,696,126 |
1,717,696,126 |
38,734,996,495 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,214,531,608,029 |
1,108,341,354,835 |
1,294,032,984,711 |
1,093,079,189,702 |
|