MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,149,959,162,275 1,056,164,442,983 1,085,780,679,622 1,150,915,576,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,140,867,194 14,460,733,213 13,909,452,295 54,284,383,236
1. Tiền 14,140,867,194 13,460,733,213 12,909,452,295 33,284,383,236
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 21,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 552,128,709,536 762,528,315,240 881,377,124,462 816,192,622,342
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 550,919,839,079 761,103,255,693 879,455,432,370 815,844,559,797
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 267,560,944 266,481,944 1,793,386,001 206,687,621
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,298,885,839 1,516,153,929 485,882,417 498,951,250
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -357,576,326
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -357,576,326 -357,576,326 -357,576,326
IV. Hàng tồn kho 581,988,800,854 278,414,499,999 189,427,241,683 274,097,768,588
1. Hàng tồn kho 581,988,800,854 278,414,499,999 189,427,241,683 274,097,768,588
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 700,784,691 760,894,531 1,066,861,182 6,340,801,918
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 651,588,297 760,894,531 601,234,186 594,405,461
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,746,396,457
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,629,425,586 83,293,126,300 63,835,083,412 63,616,031,945
I. Các khoản phải thu dài hạn 66,078,875,995 66,078,875,995 46,539,137,845 46,539,137,845
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 65,766,035,995 65,766,035,995 46,226,297,845 46,226,297,845
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 360,000
6. Phải thu dài hạn khác 312,840,000 312,840,000 312,840,000 312,480,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,802,280,459 11,518,166,743 11,624,779,423 11,421,013,708
1. Tài sản cố định hữu hình 7,311,065,230 7,062,512,461 7,204,686,088 7,036,481,320
- Nguyên giá 47,788,795,746 47,788,795,746 48,151,523,019 47,645,225,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,477,730,516 -40,726,283,285 -40,946,836,931 -40,608,743,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,491,215,229 4,455,654,282 4,420,093,335 4,384,532,388
- Nguyên giá 5,711,577,811 5,711,577,811 5,711,577,811 5,711,577,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,220,362,582 -1,255,923,529 -1,291,484,476 -1,327,045,423
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,748,269,132 3,696,083,562 3,671,166,144 3,655,880,392
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,748,269,132 3,696,083,562 3,671,166,144 3,655,880,392
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,233,588,587,861 1,139,457,569,283 1,149,615,763,034 1,214,531,608,029
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 889,069,856,139 786,591,498,222 793,078,531,080 873,176,016,724
I. Nợ ngắn hạn 772,156,905,870 775,149,113,229 776,607,264,270 856,704,749,914
1. Phải trả người bán ngắn hạn 549,409,847,069 648,571,430,728 619,910,002,299 611,919,916,117
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,736,211,450 9,076,331,375 6,976,973,875 4,897,047,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 691,266,700 15,786,390,661 4,185,651,764 3,032,858,798
4. Phải trả người lao động 1,620,336,769 1,607,964,279 1,756,896,903 1,816,662,230
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 130,684,685,989 48,768,398,102 41,415,498,940 41,415,498,940
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,759,270,858 3,418,749,502 23,025,126,867 75,532,815,031
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62,792,413,727 37,384,123,681 71,643,840,521 109,336,519,114
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,080,835,687 9,196,587,280 7,677,835,480 5,856,855,872
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,382,037,621 1,339,137,621 15,437,621 2,896,576,812
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 116,912,950,269 11,442,384,993 16,471,266,810 16,471,266,810
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 116,912,950,269 11,442,384,993 16,471,266,810 16,471,266,810
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 344,518,731,722 352,866,071,061 356,537,231,954 341,355,591,305
I. Vốn chủ sở hữu 344,518,731,722 352,866,071,061 356,537,231,954 341,355,591,305
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 7,271,654,085 7,271,654,085 7,271,654,085
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,271,654,085
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 20,043,042,684 20,043,042,684 20,043,042,684
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,043,042,684
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,204,034,953 25,551,374,292 29,222,535,185 14,040,894,536
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,202,918,337 25,550,257,676 28,283,964 13,663,635,506
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,116,616 1,116,616 29,194,251,221 377,259,030
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,233,588,587,861 1,139,457,569,283 1,149,615,763,034 1,214,531,608,029
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.