TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,251,030,135,851 |
1,149,959,162,275 |
1,056,164,442,983 |
1,085,780,679,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,197,409,308 |
15,140,867,194 |
14,460,733,213 |
13,909,452,295 |
|
1. Tiền |
7,197,409,308 |
14,140,867,194 |
13,460,733,213 |
12,909,452,295 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
642,618,652,208 |
552,128,709,536 |
762,528,315,240 |
881,377,124,462 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
641,105,773,199 |
550,919,839,079 |
761,103,255,693 |
879,455,432,370 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
226,590,544 |
267,560,944 |
266,481,944 |
1,793,386,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,286,288,465 |
1,298,885,839 |
1,516,153,929 |
485,882,417 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-357,576,326 |
-357,576,326 |
-357,576,326 |
|
IV. Hàng tồn kho |
597,731,314,873 |
581,988,800,854 |
278,414,499,999 |
189,427,241,683 |
|
1. Hàng tồn kho |
597,731,314,873 |
581,988,800,854 |
278,414,499,999 |
189,427,241,683 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,482,759,462 |
700,784,691 |
760,894,531 |
1,066,861,182 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,048,632,280 |
651,588,297 |
760,894,531 |
601,234,186 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,336,945,463 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
97,181,719 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,904,347,750 |
83,629,425,586 |
83,293,126,300 |
63,835,083,412 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,011,250,000 |
66,078,875,995 |
66,078,875,995 |
46,539,137,845 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
22,698,410,000 |
65,766,035,995 |
65,766,035,995 |
46,226,297,845 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,077,756,481 |
11,802,280,459 |
11,518,166,743 |
11,624,779,423 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,550,980,305 |
7,311,065,230 |
7,062,512,461 |
7,204,686,088 |
|
- Nguyên giá |
47,757,895,746 |
47,788,795,746 |
47,788,795,746 |
48,151,523,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,206,915,441 |
-40,477,730,516 |
-40,726,283,285 |
-40,946,836,931 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,526,776,176 |
4,491,215,229 |
4,455,654,282 |
4,420,093,335 |
|
- Nguyên giá |
5,711,577,811 |
5,711,577,811 |
5,711,577,811 |
5,711,577,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,184,801,635 |
-1,220,362,582 |
-1,255,923,529 |
-1,291,484,476 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,815,341,269 |
3,748,269,132 |
3,696,083,562 |
3,671,166,144 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,815,341,269 |
3,748,269,132 |
3,696,083,562 |
3,671,166,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,291,934,483,601 |
1,233,588,587,861 |
1,139,457,569,283 |
1,149,615,763,034 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
946,937,992,030 |
889,069,856,139 |
786,591,498,222 |
793,078,531,080 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
835,119,207,213 |
772,156,905,870 |
775,149,113,229 |
776,607,264,270 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
553,839,170,618 |
549,409,847,069 |
648,571,430,728 |
619,910,002,299 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,164,163,118 |
5,736,211,450 |
9,076,331,375 |
6,976,973,875 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,603,119,823 |
691,266,700 |
15,786,390,661 |
4,185,651,764 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,652,907,832 |
1,620,336,769 |
1,607,964,279 |
1,756,896,903 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
138,019,972,402 |
130,684,685,989 |
48,768,398,102 |
41,415,498,940 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,976,607,508 |
13,759,270,858 |
3,418,749,502 |
23,025,126,867 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,278,828,741 |
62,792,413,727 |
37,384,123,681 |
71,643,840,521 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,851,575,550 |
6,080,835,687 |
9,196,587,280 |
7,677,835,480 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,732,861,621 |
1,382,037,621 |
1,339,137,621 |
15,437,621 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
111,818,784,817 |
116,912,950,269 |
11,442,384,993 |
16,471,266,810 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
111,818,784,817 |
116,912,950,269 |
11,442,384,993 |
16,471,266,810 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
344,996,491,571 |
344,518,731,722 |
352,866,071,061 |
356,537,231,954 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
344,996,491,571 |
344,518,731,722 |
352,866,071,061 |
356,537,231,954 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
7,271,654,085 |
7,271,654,085 |
7,271,654,085 |
7,271,654,085 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
20,043,042,684 |
20,043,042,684 |
20,043,042,684 |
20,043,042,684 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,681,794,802 |
17,204,034,953 |
25,551,374,292 |
29,222,535,185 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,680,678,186 |
17,202,918,337 |
25,550,257,676 |
28,283,964 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,116,616 |
1,116,616 |
1,116,616 |
29,194,251,221 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,291,934,483,601 |
1,233,588,587,861 |
1,139,457,569,283 |
1,149,615,763,034 |
|