MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,255,621,816,080 1,209,145,993,061 1,251,030,135,851 1,149,959,162,275
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,960,197,052 9,159,121,642 8,197,409,308 15,140,867,194
1. Tiền 9,960,197,052 8,159,121,642 7,197,409,308 14,140,867,194
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 646,191,327,224 635,452,569,947 642,618,652,208 552,128,709,536
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 642,716,753,696 633,594,303,832 641,105,773,199 550,919,839,079
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,729,000,656 90,613,918 226,590,544 267,560,944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,745,572,872 1,767,652,197 1,286,288,465 1,298,885,839
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -357,576,326
IV. Hàng tồn kho 594,814,220,832 561,354,979,378 597,731,314,873 581,988,800,854
1. Hàng tồn kho 594,814,220,832 561,354,979,378 597,731,314,873 581,988,800,854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,656,070,972 3,179,322,094 2,482,759,462 700,784,691
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 531,425,157 1,096,839,198 1,048,632,280 651,588,297
2. Thuế GTGT được khấu trừ 608,172,572 1,336,945,463
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,124,645,815 1,474,310,324
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 97,181,719
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,359,120,114 41,286,040,083 40,904,347,750 83,629,425,586
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,630,876,000 23,011,250,000 23,011,250,000 66,078,875,995
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 36,318,036,000 22,698,410,000 22,698,410,000 65,766,035,995
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 312,840,000 312,840,000 312,840,000 312,840,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,778,758,571 12,392,376,677 12,077,756,481 11,802,280,459
1. Tài sản cố định hữu hình 8,180,860,502 7,830,039,555 7,550,980,305 7,311,065,230
- Nguyên giá 47,757,895,746 47,757,895,746 47,757,895,746 47,788,795,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,577,035,244 -39,927,856,191 -40,206,915,441 -40,477,730,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,597,898,069 4,562,337,122 4,526,776,176 4,491,215,229
- Nguyên giá 5,711,577,811 5,711,577,811 5,711,577,811 5,711,577,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,113,679,742 -1,149,240,689 -1,184,801,635 -1,220,362,582
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,949,485,543 3,882,413,406 3,815,341,269 3,748,269,132
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,949,485,543 3,882,413,406 3,815,341,269 3,748,269,132
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,310,980,936,194 1,250,432,033,144 1,291,934,483,601 1,233,588,587,861
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 957,682,530,243 894,335,106,887 946,937,992,030 889,069,856,139
I. Nợ ngắn hạn 578,829,461,785 787,731,312,977 835,119,207,213 772,156,905,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 300,149,637,380 549,860,569,835 553,839,170,618 549,409,847,069
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,110,232,675 11,125,639,425 11,164,163,118 5,736,211,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,281,156,148 87,536,496 3,603,119,823 691,266,700
4. Phải trả người lao động 1,598,993,011 1,698,479,213 1,652,907,832 1,620,336,769
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 161,503,027,041 96,268,657,766 138,019,972,402 130,684,685,989
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,333,086,313 1,694,076,466 14,976,607,508 13,759,270,858
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,695,932,904 102,226,932,063 106,278,828,741 62,792,413,727
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 25,151,920,800 24,763,946,200 2,851,575,550 6,080,835,687
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,475,513 5,475,513 2,732,861,621 1,382,037,621
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 378,853,068,458 106,603,793,910 111,818,784,817 116,912,950,269
1. Phải trả người bán dài hạn 279,402,750,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 99,450,318,458 106,603,793,910 111,818,784,817 116,912,950,269
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 353,298,405,951 356,096,926,257 344,996,491,571 344,518,731,722
I. Vốn chủ sở hữu 353,298,405,951 356,096,926,257 344,996,491,571 344,518,731,722
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 7,271,654,085 7,271,654,085
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,271,654,085 7,271,654,085
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 20,043,042,684 20,043,042,684
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,043,042,684 20,043,042,684
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,983,709,182 28,782,229,488 17,681,794,802 17,204,034,953
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,295,490,115 28,738,960,724 17,680,678,186 17,202,918,337
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,688,219,067 43,268,764 1,116,616 1,116,616
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,310,980,936,194 1,250,432,033,144 1,291,934,483,601 1,233,588,587,861
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.