TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,575,164,092,214 |
1,255,621,816,080 |
1,209,145,993,061 |
1,251,030,135,851 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,842,774,116 |
10,960,197,052 |
9,159,121,642 |
8,197,409,308 |
|
1. Tiền |
7,842,774,116 |
9,960,197,052 |
8,159,121,642 |
7,197,409,308 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
289,413,090,588 |
646,191,327,224 |
635,452,569,947 |
642,618,652,208 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
287,851,475,194 |
642,716,753,696 |
633,594,303,832 |
641,105,773,199 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,474,031 |
1,729,000,656 |
90,613,918 |
226,590,544 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,492,141,363 |
1,745,572,872 |
1,767,652,197 |
1,286,288,465 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,191,572,434,789 |
594,814,220,832 |
561,354,979,378 |
597,731,314,873 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,191,572,434,789 |
594,814,220,832 |
561,354,979,378 |
597,731,314,873 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,335,792,721 |
3,656,070,972 |
3,179,322,094 |
2,482,759,462 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
484,227,215 |
531,425,157 |
1,096,839,198 |
1,048,632,280 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,801,683,620 |
|
608,172,572 |
1,336,945,463 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,049,881,886 |
3,124,645,815 |
1,474,310,324 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
97,181,719 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,914,626,956 |
55,359,120,114 |
41,286,040,083 |
40,904,347,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,630,876,000 |
36,630,876,000 |
23,011,250,000 |
23,011,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
36,318,036,000 |
36,318,036,000 |
22,698,410,000 |
22,698,410,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,267,193,276 |
12,778,758,571 |
12,392,376,677 |
12,077,756,481 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,633,734,262 |
8,180,860,502 |
7,830,039,555 |
7,550,980,305 |
|
- Nguyên giá |
47,724,395,746 |
47,757,895,746 |
47,757,895,746 |
47,757,895,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,090,661,484 |
-39,577,035,244 |
-39,927,856,191 |
-40,206,915,441 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,633,459,014 |
4,597,898,069 |
4,562,337,122 |
4,526,776,176 |
|
- Nguyên giá |
5,711,577,811 |
5,711,577,811 |
5,711,577,811 |
5,711,577,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,078,118,797 |
-1,113,679,742 |
-1,149,240,689 |
-1,184,801,635 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,016,557,680 |
3,949,485,543 |
3,882,413,406 |
3,815,341,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,016,557,680 |
3,949,485,543 |
3,882,413,406 |
3,815,341,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,631,078,719,170 |
1,310,980,936,194 |
1,250,432,033,144 |
1,291,934,483,601 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,295,405,507,327 |
957,682,530,243 |
894,335,106,887 |
946,937,992,030 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
921,443,526,144 |
578,829,461,785 |
787,731,312,977 |
835,119,207,213 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
736,829,157,445 |
300,149,637,380 |
549,860,569,835 |
553,839,170,618 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,828,072,750 |
11,110,232,675 |
11,125,639,425 |
11,164,163,118 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,287,108,811 |
2,281,156,148 |
87,536,496 |
3,603,119,823 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,519,448,844 |
1,598,993,011 |
1,698,479,213 |
1,652,907,832 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,400,587,537 |
161,503,027,041 |
96,268,657,766 |
138,019,972,402 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,638,732,093 |
1,333,086,313 |
1,694,076,466 |
14,976,607,508 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,893,389,443 |
75,695,932,904 |
102,226,932,063 |
106,278,828,741 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
26,041,553,708 |
25,151,920,800 |
24,763,946,200 |
2,851,575,550 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,475,513 |
5,475,513 |
5,475,513 |
2,732,861,621 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
373,961,981,183 |
378,853,068,458 |
106,603,793,910 |
111,818,784,817 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
279,402,750,000 |
279,402,750,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
94,559,231,183 |
99,450,318,458 |
106,603,793,910 |
111,818,784,817 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
335,673,211,843 |
353,298,405,951 |
356,096,926,257 |
344,996,491,571 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
335,673,211,843 |
353,298,405,951 |
356,096,926,257 |
344,996,491,571 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
7,271,654,085 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,271,654,085 |
7,271,654,085 |
7,271,654,085 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
20,043,042,684 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,043,042,684 |
20,043,042,684 |
20,043,042,684 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,358,515,074 |
25,983,709,182 |
28,782,229,488 |
17,681,794,802 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,834,758 |
13,295,490,115 |
28,738,960,724 |
17,680,678,186 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,314,680,316 |
12,688,219,067 |
43,268,764 |
1,116,616 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,631,078,719,170 |
1,310,980,936,194 |
1,250,432,033,144 |
1,291,934,483,601 |
|