MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,666,573,681,153 1,575,164,092,214 1,255,621,816,080 1,209,145,993,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,187,764,786 19,842,774,116 10,960,197,052 9,159,121,642
1. Tiền 1,187,764,786 7,842,774,116 9,960,197,052 8,159,121,642
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 12,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 402,644,985,911 289,413,090,588 646,191,327,224 635,452,569,947
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 399,918,682,507 287,851,475,194 642,716,753,696 633,594,303,832
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132,071,031 69,474,031 1,729,000,656 90,613,918
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,594,232,373 1,492,141,363 1,745,572,872 1,767,652,197
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,172,788,395,060 1,191,572,434,789 594,814,220,832 561,354,979,378
1. Hàng tồn kho 1,172,788,395,060 1,191,572,434,789 594,814,220,832 561,354,979,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,952,535,396 74,335,792,721 3,656,070,972 3,179,322,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 731,783,421 484,227,215 531,425,157 1,096,839,198
2. Thuế GTGT được khấu trừ 65,094,681,040 67,801,683,620 608,172,572
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,126,070,935 6,049,881,886 3,124,645,815 1,474,310,324
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,145,948,147 55,914,626,956 55,359,120,114 41,286,040,083
I. Các khoản phải thu dài hạn 312,840,000 36,630,876,000 36,630,876,000 23,011,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 36,318,036,000 36,318,036,000 22,698,410,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 312,840,000 312,840,000 312,840,000 312,840,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,749,478,331 13,267,193,276 12,778,758,571 12,392,376,677
1. Tài sản cố định hữu hình 9,080,458,369 8,633,734,262 8,180,860,502 7,830,039,555
- Nguyên giá 47,677,436,146 47,724,395,746 47,757,895,746 47,757,895,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,596,977,777 -39,090,661,484 -39,577,035,244 -39,927,856,191
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,669,019,961 4,633,459,014 4,597,898,069 4,562,337,122
- Nguyên giá 5,711,577,811 5,711,577,811 5,711,577,811 5,711,577,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,042,557,850 -1,078,118,797 -1,113,679,742 -1,149,240,689
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,083,629,817 4,016,557,680 3,949,485,543 3,882,413,406
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,083,629,817 4,016,557,680 3,949,485,543 3,882,413,406
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,686,719,629,300 1,631,078,719,170 1,310,980,936,194 1,250,432,033,144
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,345,878,590,690 1,295,405,507,327 957,682,530,243 894,335,106,887
I. Nợ ngắn hạn 952,273,098,319 921,443,526,144 578,829,461,785 787,731,312,977
1. Phải trả người bán ngắn hạn 736,339,929,694 736,829,157,445 300,149,637,380 549,860,569,835
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,123,087,570 10,828,072,750 11,110,232,675 11,125,639,425
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,642,643,670 1,287,108,811 2,281,156,148 87,536,496
4. Phải trả người lao động 1,611,502,906 1,519,448,844 1,598,993,011 1,698,479,213
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,808,020,683 63,400,587,537 161,503,027,041 96,268,657,766
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,467,441,740 1,638,732,093 1,333,086,313 1,694,076,466
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,509,604,306 79,893,389,443 75,695,932,904 102,226,932,063
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 25,305,392,237 26,041,553,708 25,151,920,800 24,763,946,200
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 465,475,513 5,475,513 5,475,513 5,475,513
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 393,605,492,371 373,961,981,183 378,853,068,458 106,603,793,910
1. Phải trả người bán dài hạn 303,709,761,189 279,402,750,000 279,402,750,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 89,895,731,182 94,559,231,183 99,450,318,458 106,603,793,910
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 340,841,038,610 335,673,211,843 353,298,405,951 356,096,926,257
I. Vốn chủ sở hữu 340,841,038,610 335,673,211,843 353,298,405,951 356,096,926,257
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,271,654,085 7,271,654,085 7,271,654,085 7,271,654,085
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 20,043,042,684
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,043,042,684 20,043,042,684 20,043,042,684
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,526,341,841 8,358,515,074 25,983,709,182 28,782,229,488
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,834,758 43,834,758 13,295,490,115 28,738,960,724
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,482,507,083 8,314,680,316 12,688,219,067 43,268,764
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,686,719,629,300 1,631,078,719,170 1,310,980,936,194 1,250,432,033,144
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.