TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,707,338,171,564 |
1,666,573,681,153 |
1,575,164,092,214 |
1,255,621,816,080 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
113,252,550,206 |
21,187,764,786 |
19,842,774,116 |
10,960,197,052 |
|
1. Tiền |
13,252,550,206 |
1,187,764,786 |
7,842,774,116 |
9,960,197,052 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
20,000,000,000 |
12,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
199,921,501,768 |
402,644,985,911 |
289,413,090,588 |
646,191,327,224 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
195,949,958,699 |
399,918,682,507 |
287,851,475,194 |
642,716,753,696 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
388,131,069 |
132,071,031 |
69,474,031 |
1,729,000,656 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,583,412,000 |
2,594,232,373 |
1,492,141,363 |
1,745,572,872 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,321,531,400,503 |
1,172,788,395,060 |
1,191,572,434,789 |
594,814,220,832 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,321,531,400,503 |
1,172,788,395,060 |
1,191,572,434,789 |
594,814,220,832 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,632,719,087 |
69,952,535,396 |
74,335,792,721 |
3,656,070,972 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,096,157,079 |
731,783,421 |
484,227,215 |
531,425,157 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
71,249,392,455 |
65,094,681,040 |
67,801,683,620 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
287,169,553 |
4,126,070,935 |
6,049,881,886 |
3,124,645,815 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,657,149,652 |
20,145,948,147 |
55,914,626,956 |
55,359,120,114 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
312,840,000 |
312,840,000 |
36,630,876,000 |
36,630,876,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
36,318,036,000 |
36,318,036,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,193,607,698 |
13,749,478,331 |
13,267,193,276 |
12,778,758,571 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,489,026,790 |
9,080,458,369 |
8,633,734,262 |
8,180,860,502 |
|
- Nguyên giá |
47,566,439,146 |
47,677,436,146 |
47,724,395,746 |
47,757,895,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,077,412,356 |
-38,596,977,777 |
-39,090,661,484 |
-39,577,035,244 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,704,580,908 |
4,669,019,961 |
4,633,459,014 |
4,597,898,069 |
|
- Nguyên giá |
5,711,577,811 |
5,711,577,811 |
5,711,577,811 |
5,711,577,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,006,996,903 |
-1,042,557,850 |
-1,078,118,797 |
-1,113,679,742 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,150,701,954 |
4,083,629,817 |
4,016,557,680 |
3,949,485,543 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,150,701,954 |
4,083,629,817 |
4,016,557,680 |
3,949,485,543 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,727,995,321,216 |
1,686,719,629,300 |
1,631,078,719,170 |
1,310,980,936,194 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,370,601,312,025 |
1,345,878,590,690 |
1,295,405,507,327 |
957,682,530,243 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,370,601,312,025 |
952,273,098,319 |
921,443,526,144 |
578,829,461,785 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
967,272,683,606 |
736,339,929,694 |
736,829,157,445 |
300,149,637,380 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,307,350,495 |
11,123,087,570 |
10,828,072,750 |
11,110,232,675 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,010,380,101 |
1,642,643,670 |
1,287,108,811 |
2,281,156,148 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,776,994,797 |
1,611,502,906 |
1,519,448,844 |
1,598,993,011 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
161,135,120,628 |
81,808,020,683 |
63,400,587,537 |
161,503,027,041 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
142,693,899,179 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,926,885,382 |
13,467,441,740 |
1,638,732,093 |
1,333,086,313 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,529,093,931 |
80,509,604,306 |
79,893,389,443 |
75,695,932,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
947,006,775 |
25,305,392,237 |
26,041,553,708 |
25,151,920,800 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,897,131 |
465,475,513 |
5,475,513 |
5,475,513 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
393,605,492,371 |
373,961,981,183 |
378,853,068,458 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
303,709,761,189 |
279,402,750,000 |
279,402,750,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
89,895,731,182 |
94,559,231,183 |
99,450,318,458 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
357,394,009,191 |
340,841,038,610 |
335,673,211,843 |
353,298,405,951 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
357,394,009,191 |
340,841,038,610 |
335,673,211,843 |
353,298,405,951 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,271,654,085 |
7,271,654,085 |
7,271,654,085 |
7,271,654,085 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
20,043,042,684 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,043,042,684 |
|
20,043,042,684 |
20,043,042,684 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,079,312,422 |
13,526,341,841 |
8,358,515,074 |
25,983,709,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,202,158,539 |
43,834,758 |
43,834,758 |
13,295,490,115 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,877,153,883 |
13,482,507,083 |
8,314,680,316 |
12,688,219,067 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,727,995,321,216 |
1,686,719,629,300 |
1,631,078,719,170 |
1,310,980,936,194 |
|