1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,182,730,385,148 |
1,133,915,670,959 |
1,018,661,611,232 |
953,111,461,858 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
36,492,515,536 |
33,609,256,776 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,182,730,385,148 |
1,133,915,670,959 |
982,169,095,696 |
919,502,205,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,011,659,024,862 |
964,630,660,264 |
940,778,632,001 |
870,640,652,904 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
171,071,360,286 |
169,285,010,695 |
41,390,463,695 |
48,861,552,178 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,366,748 |
12,822,466 |
7,270,744 |
16,857,435 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,598,540,891 |
8,116,418,532 |
8,727,260,044 |
10,907,308,550 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,598,540,891 |
8,116,418,532 |
8,727,260,044 |
10,907,308,550 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,353,006,413 |
47,004,207,836 |
41,685,280,431 |
35,725,892,888 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,761,226,934 |
46,174,290,205 |
36,801,006,861 |
31,157,449,869 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,369,952,796 |
68,002,916,588 |
-45,815,812,897 |
-28,912,241,694 |
|
12. Thu nhập khác |
5,303,425,034 |
1,249,485,724 |
1,044,207,938 |
786,356,993 |
|
13. Chi phí khác |
1,085,453,754 |
1,640,039,890 |
533,775,685 |
2,040,373,433 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,217,971,280 |
-390,554,166 |
510,432,253 |
-1,254,016,440 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
87,587,924,076 |
67,612,362,422 |
-45,305,380,644 |
-30,166,258,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,972,017,109 |
15,515,783,085 |
-7,753,394,829 |
-4,282,672,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,615,906,967 |
52,096,579,337 |
-37,551,985,815 |
-25,883,585,149 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,146,600,301 |
53,793,577,587 |
-36,146,167,633 |
-24,323,553,376 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,530,693,334 |
-1,696,998,250 |
-1,405,818,182 |
-1,560,031,773 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
569 |
437 |
-293 |
-197 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|