1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
996,960,978,051 |
932,896,842,451 |
960,847,743,104 |
923,678,068,296 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
996,960,978,051 |
932,896,842,451 |
960,847,743,104 |
923,678,068,296 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
873,220,188,415 |
807,282,354,905 |
822,975,446,008 |
800,467,705,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
123,740,789,636 |
125,614,487,546 |
137,872,297,096 |
123,210,362,753 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,767,467 |
207,560,601 |
572,089,446 |
227,357,808 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,042,408,018 |
25,086,091,940 |
17,316,843,736 |
26,528,184,739 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,901,457,621 |
25,086,091,940 |
17,316,843,736 |
26,528,175,921 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,710,423,107 |
34,627,985,556 |
29,371,911,611 |
31,135,326,310 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,217,072,561 |
32,314,463,734 |
32,123,483,080 |
32,018,658,123 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,796,653,417 |
33,793,506,917 |
59,632,148,115 |
33,755,551,389 |
|
12. Thu nhập khác |
2,026,445,500 |
2,436,437,141 |
6,743,632,757 |
244,572,244 |
|
13. Chi phí khác |
4,382,292,066 |
6,378,708,861 |
3,279,981,944 |
4,175,192,146 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,355,846,566 |
-3,942,271,720 |
3,463,650,813 |
-3,930,619,902 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,440,806,851 |
29,851,235,197 |
63,095,798,928 |
29,824,931,487 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,698,121,721 |
6,874,370,000 |
12,196,556,215 |
7,397,216,567 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,742,685,130 |
22,976,865,197 |
50,899,242,713 |
22,427,714,920 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,813,554,428 |
24,598,216,476 |
50,234,010,835 |
23,979,053,906 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,929,130,702 |
-1,621,351,279 |
665,231,878 |
-1,551,338,986 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
171 |
224 |
457 |
218 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|