MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 787,800,873,019 996,960,978,051 932,896,842,451 960,847,743,104
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 787,800,873,019 996,960,978,051 932,896,842,451 960,847,743,104
4. Giá vốn hàng bán 724,111,739,233 873,220,188,415 807,282,354,905 822,975,446,008
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,689,133,786 123,740,789,636 125,614,487,546 137,872,297,096
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,250,815 25,767,467 207,560,601 572,089,446
7. Chi phí tài chính 19,520,726,882 24,042,408,018 25,086,091,940 17,316,843,736
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,520,726,882 23,901,457,621 25,086,091,940 17,316,843,736
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 25,452,437,249 35,710,423,107 34,627,985,556 29,371,911,611
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,847,799,071 35,217,072,561 32,314,463,734 32,123,483,080
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,102,578,601 28,796,653,417 33,793,506,917 59,632,148,115
12. Thu nhập khác 317,808,829 2,026,445,500 2,436,437,141 6,743,632,757
13. Chi phí khác 4,280,565,463 4,382,292,066 6,378,708,861 3,279,981,944
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,962,756,634 -2,355,846,566 -3,942,271,720 3,463,650,813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,065,335,235 26,440,806,851 29,851,235,197 63,095,798,928
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 242,439,572 4,698,121,721 6,874,370,000 12,196,556,215
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,307,774,807 21,742,685,130 22,976,865,197 50,899,242,713
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,729,435,255 18,813,554,428 24,598,216,476 50,234,010,835
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,578,339,552 2,929,130,702 -1,621,351,279 665,231,878
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -43 171 224 457
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.