MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,012,971,967,395 1,069,882,891,585 929,600,295,406 979,819,896,082
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,012,971,967,395 1,069,882,891,585 929,600,295,406 979,819,896,082
4. Giá vốn hàng bán 800,813,311,241 833,795,275,684 796,870,258,506 901,924,548,423
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 212,158,656,154 236,087,615,901 132,730,036,900 77,895,347,659
6. Doanh thu hoạt động tài chính 117,935,752 19,382,076,640 68,493,915 40,793,160
7. Chi phí tài chính 29,820,437,720 27,613,723,537 24,178,041,189 36,684,887,725
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,123,197,430 25,636,220,793 21,446,184,430 20,638,554,272
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 67,853,175,898 80,972,697,680 59,063,984,579 50,421,764,634
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,804,874,795 45,022,239,600 31,659,946,515 35,102,067,149
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 67,798,103,493 101,861,031,724 17,896,558,532 -44,272,578,689
12. Thu nhập khác 1,839,145,017 1,566,346,539 967,921,272 10,610,704,671
13. Chi phí khác 2,490,236,699 8,193,269,823 4,627,444,091 5,525,689,257
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -651,091,682 -6,626,923,284 -3,659,522,819 5,085,015,414
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 67,147,011,811 95,234,108,440 14,237,035,713 -39,187,563,275
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,961,350,386 20,205,888,679 4,341,110,130
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,185,661,425 75,028,219,761 9,895,925,583 -39,187,563,275
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,371,056,173 79,709,471,861 11,512,753,063 -32,922,896,175
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,185,394,748 -4,681,252,100 -1,616,827,480 -6,264,667,100
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 579 725 105 -299
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.