MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,076,320,950,236 1,123,188,132,219 1,012,971,967,395
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,076,320,950,236 1,123,188,132,219 1,012,971,967,395
4. Giá vốn hàng bán 878,983,825,097 906,283,828,924 800,813,311,241
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 197,337,125,139 216,904,303,295 212,158,656,154
6. Doanh thu hoạt động tài chính 164,667,987 11,146,085,582 117,935,752
7. Chi phí tài chính 51,143,598,072 28,502,961,284 29,820,437,720
- Trong đó: Chi phí lãi vay 31,742,975,188 28,502,961,284 28,123,197,430
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 82,754,288,730 32,574,788,717 67,853,175,898
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,162,240,686 42,882,133,837 46,804,874,795
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,441,665,638 124,090,505,039 67,798,103,493
12. Thu nhập khác 4,434,340,916 720,126,502 1,839,145,017
13. Chi phí khác 2,551,821,594 2,327,063,411 2,490,236,699
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,882,519,322 -1,606,936,909 -651,091,682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,324,184,960 122,483,568,130 67,147,011,811
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,572,602,693 24,038,923,184 13,961,350,386
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,751,582,267 98,444,644,946 53,185,661,425
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,926,542,353 99,570,870,410 55,371,056,173
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,174,960,086 -1,126,225,462 -2,185,394,748
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 229 1,041 579
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.