1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,039,283,595,091 |
|
|
1,076,320,950,236 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,039,283,595,091 |
|
|
1,076,320,950,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
826,262,164,243 |
|
|
878,983,825,097 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
213,021,430,848 |
|
|
197,337,125,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
230,048,826 |
|
|
164,667,987 |
|
7. Chi phí tài chính |
85,766,459,052 |
|
|
51,143,598,072 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,973,580,794 |
|
|
31,742,975,188 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,860,507,339 |
|
|
82,754,288,730 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,319,312,416 |
|
|
38,162,240,686 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,305,200,867 |
|
|
25,441,665,638 |
|
12. Thu nhập khác |
4,051,639,742 |
|
|
4,434,340,916 |
|
13. Chi phí khác |
5,421,663,376 |
|
|
2,551,821,594 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,370,023,634 |
|
|
1,882,519,322 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,935,177,233 |
|
|
27,324,184,960 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,422,123,133 |
|
|
6,572,602,693 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,513,054,100 |
|
|
20,751,582,267 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,251,396,958 |
|
|
21,926,542,353 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,738,342,858 |
|
|
-1,174,960,086 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
442 |
|
|
229 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|