MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,040,686,016,908 1,254,863,112,822 1,039,283,595,091
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29,943,782,678 37,276,214,849
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,010,742,234,230 1,217,586,897,973 1,039,283,595,091
4. Giá vốn hàng bán 828,922,997,628 939,380,264,405 826,262,164,243
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 181,819,236,602 278,206,633,568 213,021,430,848
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55,230,510,971 87,763,871,033 230,048,826
7. Chi phí tài chính 55,560,608,761 47,701,646,201 85,766,459,052
- Trong đó: Chi phí lãi vay 55,560,608,761 47,701,646,201 37,973,580,794
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 54,379,589,905 89,239,229,537 36,860,507,339
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,327,500,924 66,349,195,393 35,319,312,416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,902,203,057 139,408,573,301 55,305,200,867
12. Thu nhập khác 32,872,678,041 31,809,033,910 4,051,639,742
13. Chi phí khác 30,889,245,026 31,302,131,864 5,421,663,376
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,983,433,015 506,902,046 -1,370,023,634
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,885,636,072 139,915,475,347 53,935,177,233
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,991,102,560 28,292,495,716 13,422,123,133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,894,533,512 111,622,979,631 40,513,054,100
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,536,192,120 111,677,787,673 42,251,396,958
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,738,342,858
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 173 1,167 442
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.