1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,154,874,707,642 |
1,040,686,016,908 |
1,254,863,112,822 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,151,541,253 |
29,943,782,678 |
37,276,214,849 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,127,723,166,389 |
1,010,742,234,230 |
1,217,586,897,973 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
895,681,531,303 |
828,922,997,628 |
939,380,264,405 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
232,041,635,086 |
181,819,236,602 |
278,206,633,568 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,075,658,462 |
55,230,510,971 |
87,763,871,033 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
58,921,526,631 |
55,560,608,761 |
47,701,646,201 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
58,921,526,631 |
55,560,608,761 |
47,701,646,201 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
66,146,275,246 |
54,379,589,905 |
89,239,229,537 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,695,789,205 |
43,327,500,924 |
66,349,195,393 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,527,634,881 |
19,902,203,057 |
139,408,573,301 |
|
|
12. Thu nhập khác |
19,134,628,361 |
32,872,678,041 |
31,809,033,910 |
|
|
13. Chi phí khác |
18,410,449,984 |
30,889,245,026 |
31,302,131,864 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
724,178,377 |
1,983,433,015 |
506,902,046 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,251,813,258 |
21,885,636,072 |
139,915,475,347 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,484,153,451 |
3,991,102,560 |
28,292,495,716 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,767,659,807 |
17,894,533,512 |
111,622,979,631 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,954,489,695 |
16,536,192,120 |
111,677,787,673 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
230 |
173 |
1,167 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|