1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
914,082,536,486 |
1,071,992,151,818 |
1,004,799,942,234 |
1,154,874,707,642 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
31,705,625,287 |
38,849,505,005 |
24,754,425,345 |
27,151,541,253 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
882,376,911,199 |
1,033,142,646,813 |
980,045,516,889 |
1,127,723,166,389 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
736,373,813,222 |
836,012,979,463 |
757,075,727,781 |
895,681,531,303 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
146,003,097,977 |
197,129,667,350 |
222,969,789,108 |
232,041,635,086 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,520,819,232 |
1,828,947,122 |
1,708,061,279 |
3,075,658,462 |
|
7. Chi phí tài chính |
62,853,985,182 |
69,405,445,219 |
58,930,484,748 |
58,921,526,631 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
62,853,985,182 |
69,405,445,219 |
58,930,484,748 |
58,921,526,631 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,272,959,178 |
81,635,385,810 |
70,439,056,748 |
66,146,275,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,184,886,316 |
36,908,222,445 |
33,418,822,004 |
38,695,789,205 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,306,589,745 |
-60,758,114,399 |
15,521,015,177 |
27,527,634,881 |
|
12. Thu nhập khác |
28,490,333,848 |
23,060,404,569 |
17,958,427,966 |
19,134,628,361 |
|
13. Chi phí khác |
24,971,105,292 |
18,577,607,357 |
17,670,192,298 |
18,410,449,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,519,228,556 |
4,482,797,212 |
288,235,668 |
724,178,377 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,787,361,189 |
-56,275,317,187 |
15,809,250,845 |
28,251,813,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,363,177,793 |
6,484,153,451 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,787,361,189 |
-56,275,317,187 |
11,446,073,052 |
21,767,659,807 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,717,075,120 |
-51,672,223,883 |
12,282,912,179 |
21,954,489,695 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-112 |
-540 |
128 |
230 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|