1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,287,091,369,861 |
3,747,498,620,368 |
3,893,349,653,128 |
4,453,071,251,730 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,801,100 |
231,163,038,352 |
164,657,583,527 |
119,125,964,125 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,287,082,568,761 |
3,516,335,582,016 |
3,728,692,069,601 |
4,333,945,287,605 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,409,249,260,435 |
2,716,272,766,065 |
3,019,746,113,314 |
3,418,907,993,241 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
877,833,308,326 |
800,062,815,951 |
708,945,956,287 |
915,037,294,364 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,861,575,074 |
43,882,038,159 |
9,131,760,366 |
147,902,811,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
425,065,607,634 |
366,799,755,935 |
275,332,362,621 |
221,114,266,341 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
425,065,607,634 |
366,799,755,935 |
275,332,362,621 |
221,114,266,341 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
180,127,323,883 |
178,308,335,432 |
195,836,193,780 |
280,204,151,436 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
126,124,943,293 |
129,976,583,214 |
174,201,365,984 |
182,387,408,211 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,726,201,204 |
91,113,238,286 |
-33,411,333,355 |
201,888,035,666 |
|
12. Thu nhập khác |
22,301,765,833 |
27,598,231,624 |
89,537,983,985 |
96,758,139,815 |
|
13. Chi phí khác |
12,724,625,754 |
26,845,984,592 |
82,482,430,094 |
93,255,390,709 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,577,140,079 |
752,247,032 |
7,055,553,891 |
3,502,749,106 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
57,303,341,283 |
91,865,485,318 |
-26,355,779,464 |
205,390,784,772 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,737,890,608 |
22,966,371,329 |
1,451,221,427 |
43,130,929,520 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,565,450,675 |
68,899,113,989 |
-27,807,000,891 |
162,259,855,252 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,565,450,675 |
68,899,113,989 |
-21,617,594,605 |
162,089,353,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
518 |
720 |
-226 |
1,694 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|