MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,720,759,373,666 3,287,091,369,861 3,747,498,620,368 3,893,349,653,128
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,268,040 8,801,100 231,163,038,352 164,657,583,527
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,720,749,105,626 3,287,082,568,761 3,516,335,582,016 3,728,692,069,601
4. Giá vốn hàng bán 2,233,892,524,656 2,409,249,260,435 2,716,272,766,065 3,019,746,113,314
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 486,856,580,970 877,833,308,326 800,062,815,951 708,945,956,287
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,572,602,304 5,861,575,074 43,882,038,159 9,131,760,366
7. Chi phí tài chính 425,065,607,634 366,799,755,935 275,332,362,621
- Trong đó: Chi phí lãi vay 425,065,607,634 366,799,755,935 275,332,362,621
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 138,078,631,793 180,127,323,883 178,308,335,432 195,836,193,780
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 112,570,653,223 126,124,943,293 129,976,583,214 174,201,365,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 59,654,367,784 47,726,201,204 91,113,238,286 -33,411,333,355
12. Thu nhập khác 15,336,504,637 22,301,765,833 27,598,231,624 89,537,983,985
13. Chi phí khác 10,736,721,054 12,724,625,754 26,845,984,592 82,482,430,094
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,599,783,583 9,577,140,079 752,247,032 7,055,553,891
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 64,254,151,367 57,303,341,283 91,865,485,318 -26,355,779,464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,573,100,192 7,737,890,608 22,966,371,329 1,451,221,427
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 54,681,051,175 49,565,450,675 68,899,113,989 -27,807,000,891
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,681,051,175 49,565,450,675 68,899,113,989 -21,617,594,605
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 572 518 720 -226
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.