TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
711,369,687,033 |
864,424,805,636 |
1,067,167,676,130 |
804,676,941,007 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,908,621,243 |
22,938,581,906 |
41,615,186,352 |
42,606,774,972 |
|
1. Tiền |
22,908,621,243 |
22,938,581,906 |
41,615,186,352 |
42,606,774,972 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
338,803,150,362 |
331,333,795,060 |
363,703,515,218 |
118,938,522,302 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
259,276,387,298 |
281,860,085,004 |
312,241,310,706 |
69,815,474,961 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,710,145,998 |
43,580,784,420 |
30,010,645,180 |
26,814,803,445 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,206,212,611 |
11,282,521,181 |
26,841,154,877 |
27,697,015,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,389,595,545 |
-5,389,595,545 |
-5,389,595,545 |
-5,388,771,908 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
330,690,276,107 |
464,587,265,732 |
617,746,843,968 |
604,712,418,646 |
|
1. Hàng tồn kho |
360,955,355,988 |
494,852,345,613 |
648,011,923,849 |
633,212,797,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,265,079,881 |
-30,265,079,881 |
-30,265,079,881 |
-28,500,379,242 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,967,639,321 |
45,565,162,938 |
44,102,130,592 |
38,419,225,087 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,048,118,917 |
33,551,592,378 |
22,553,821,393 |
19,710,864,489 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
411,780,495 |
11,505,830,651 |
21,040,569,290 |
18,200,620,689 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
507,739,909 |
507,739,909 |
507,739,909 |
507,739,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,259,704,092,816 |
3,292,679,238,072 |
3,294,747,497,889 |
3,294,507,271,338 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,264,169,940 |
8,264,169,940 |
8,264,169,940 |
8,264,169,940 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,264,169,940 |
8,264,169,940 |
8,264,169,940 |
8,264,169,940 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,096,524,056,352 |
3,021,230,139,767 |
2,931,297,069,619 |
3,146,557,498,365 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,086,543,791,583 |
3,011,364,391,028 |
2,921,545,836,910 |
3,136,816,570,793 |
|
- Nguyên giá |
7,592,496,194,780 |
7,592,699,276,591 |
7,574,223,904,652 |
7,867,142,315,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,505,952,403,197 |
-4,581,334,885,563 |
-4,652,678,067,742 |
-4,730,325,744,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,980,264,769 |
9,865,748,739 |
9,751,232,709 |
9,740,927,572 |
|
- Nguyên giá |
12,453,005,603 |
12,453,005,603 |
12,453,005,603 |
12,543,005,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,472,740,834 |
-2,587,256,864 |
-2,701,772,894 |
-2,802,078,031 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,263,599,977 |
190,705,200,680 |
251,486,838,012 |
18,163,890,231 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,263,599,977 |
190,705,200,680 |
251,486,838,012 |
18,163,890,231 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
82,652,266,547 |
72,479,727,685 |
103,699,420,318 |
121,521,712,802 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
72,324,376,178 |
62,568,147,597 |
94,204,150,511 |
112,442,753,276 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
8,523,879,150 |
8,523,879,150 |
8,523,879,150 |
8,523,879,150 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,804,011,219 |
1,387,700,938 |
971,390,657 |
555,080,376 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,971,073,779,849 |
4,157,104,043,708 |
4,361,915,174,019 |
4,099,184,212,345 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,795,903,689,257 |
1,959,180,482,112 |
2,213,473,537,972 |
1,976,722,161,447 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,730,375,703,288 |
1,852,342,962,809 |
2,116,070,536,465 |
1,898,544,775,536 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
887,721,776,788 |
979,706,835,251 |
1,127,751,644,525 |
1,025,149,897,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,161,811,034 |
49,093,614,801 |
61,725,034,309 |
81,225,876,093 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,549,129,929 |
41,854,082,825 |
38,737,268,112 |
28,355,285,654 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,820,453,589 |
44,978,560,922 |
58,389,302,086 |
69,133,804,247 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
120,824,805,067 |
131,576,547,657 |
149,041,526,117 |
153,378,464,257 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,774,368,980 |
18,213,383,329 |
82,286,978,580 |
19,150,915,934 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
558,097,355,515 |
563,786,433,946 |
580,314,216,461 |
511,413,682,753 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,426,002,386 |
23,133,504,078 |
17,824,566,275 |
10,736,849,087 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,527,985,969 |
106,837,519,303 |
97,403,001,507 |
78,177,385,911 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
59,247,000,000 |
100,217,289,101 |
90,508,386,901 |
71,008,386,901 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,280,985,969 |
6,620,230,202 |
6,894,614,606 |
7,168,999,010 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,175,170,090,592 |
2,197,923,561,596 |
2,148,441,636,047 |
2,122,462,050,898 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,175,170,090,592 |
2,197,923,561,596 |
2,148,441,636,047 |
2,122,462,050,898 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
713,584,349,985 |
728,041,311,370 |
728,041,311,370 |
728,041,311,370 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
196,793,119,869 |
206,786,627,738 |
158,710,520,371 |
134,290,966,995 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,050,600,301 |
123,748,177,888 |
93,183,469,171 |
65,527,051,200 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
126,742,519,568 |
83,038,449,850 |
65,527,051,200 |
68,763,915,795 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-24,312,100,315 |
-26,009,098,565 |
-27,414,916,747 |
-28,974,948,520 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,971,073,779,849 |
4,157,104,043,708 |
4,361,915,174,019 |
4,099,184,212,345 |
|