TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
632,428,374,710 |
538,821,460,611 |
543,494,148,390 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
122,117,264,588 |
88,125,503,724 |
94,824,395,642 |
|
1. Tiền |
|
122,032,258,888 |
88,040,276,114 |
94,824,395,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
85,005,700 |
85,227,610 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
130,307,588,465 |
91,032,608,821 |
87,050,606,798 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
84,240,410,298 |
36,943,213,466 |
33,470,082,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
35,517,128,658 |
51,843,868,222 |
50,359,192,603 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
13,496,136,540 |
7,649,122,678 |
8,610,927,173 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,946,087,031 |
-5,403,595,545 |
-5,389,595,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
353,128,561,284 |
345,565,169,764 |
318,314,929,079 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
353,258,150,685 |
345,621,286,645 |
348,580,008,960 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-129,589,401 |
-56,116,881 |
-30,265,079,881 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
21,874,960,373 |
14,098,178,302 |
43,304,216,871 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
20,938,274,111 |
13,161,492,040 |
31,603,925,269 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
428,946,353 |
428,946,353 |
11,192,551,693 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
507,739,909 |
507,739,909 |
507,739,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
3,906,502,433,962 |
3,589,023,647,186 |
3,332,357,349,938 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
4,978,514,180 |
5,555,404,371 |
7,598,090,197 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,978,514,180 |
5,555,404,371 |
7,598,090,197 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,699,534,960,019 |
3,434,059,903,215 |
3,165,385,336,507 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,690,352,038,101 |
3,424,876,101,295 |
3,155,290,555,708 |
|
- Nguyên giá |
|
7,571,925,440,365 |
7,588,464,081,225 |
7,622,240,705,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,881,573,402,264 |
-4,163,587,979,930 |
-4,466,950,149,894 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
9,182,921,918 |
9,183,801,920 |
10,094,780,799 |
|
- Nguyên giá |
|
11,031,594,028 |
11,273,005,603 |
12,453,005,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,848,672,110 |
-2,089,203,683 |
-2,358,224,804 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
66,866,792,713 |
50,065,533,747 |
68,279,917,339 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
66,866,792,713 |
50,065,533,747 |
68,279,917,339 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
135,122,167,050 |
99,342,805,853 |
91,094,005,895 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
113,356,189,907 |
84,783,613,731 |
80,349,805,245 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
16,215,173,395 |
10,673,629,498 |
8,523,879,150 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
5,550,803,748 |
3,885,562,624 |
2,220,321,500 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,538,930,808,672 |
4,127,845,107,797 |
3,875,851,498,328 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,532,293,189,465 |
2,012,132,904,102 |
1,756,752,543,848 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,503,333,573,703 |
1,980,869,725,741 |
1,706,731,082,454 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
940,765,327,468 |
813,082,814,746 |
873,157,667,451 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
52,458,262,733 |
87,337,596,357 |
127,136,993,710 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
47,030,254,947 |
30,656,066,883 |
8,270,493,365 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
50,979,221,620 |
65,319,283,302 |
74,899,027,346 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
129,629,830,570 |
136,478,619,977 |
79,754,142,976 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
24,364,823,596 |
21,856,925,346 |
22,594,178,021 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,256,228,306,645 |
821,298,451,341 |
513,932,181,513 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,877,546,124 |
4,839,967,789 |
6,986,398,072 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
28,959,615,762 |
31,263,178,361 |
50,021,461,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
24,540,000,000 |
26,000,000,000 |
43,950,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
4,419,615,762 |
5,263,178,361 |
6,071,461,394 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,006,637,619,207 |
2,115,712,203,695 |
2,119,098,954,480 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,006,637,619,207 |
2,115,712,203,695 |
2,119,098,954,480 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,100,100,540,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,100,100,540,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
663,587,929,521 |
691,514,277,064 |
713,584,349,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
195,563,412,343 |
151,515,103,555 |
139,190,805,652 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
130,335,494,190 |
151,500,618,755 |
84,043,287,293 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
65,227,918,153 |
14,484,800 |
55,147,518,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
-9,620,863,710 |
-16,421,897,977 |
-22,780,922,210 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,538,930,808,672 |
4,127,845,107,797 |
3,875,851,498,328 |
|