TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
632,423,039,746 |
851,395,776,659 |
911,834,695,704 |
840,529,014,429 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
122,117,264,588 |
36,883,072,631 |
36,776,741,192 |
41,795,148,213 |
|
1. Tiền |
122,032,258,888 |
36,797,931,771 |
36,691,552,069 |
41,709,939,862 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,005,700 |
85,140,860 |
85,189,123 |
85,208,351 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,302,253,501 |
387,412,691,526 |
415,150,610,237 |
415,150,209,757 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,240,410,298 |
338,427,349,023 |
365,800,184,638 |
359,622,984,798 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,517,128,658 |
38,829,258,815 |
39,128,587,030 |
47,433,621,369 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,490,801,576 |
13,102,170,719 |
13,167,925,600 |
11,039,690,621 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,946,087,031 |
-2,946,087,031 |
-2,946,087,031 |
-2,946,087,031 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
353,128,561,284 |
414,608,340,439 |
436,649,440,504 |
368,651,517,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
353,258,150,685 |
414,737,929,840 |
436,779,029,905 |
368,781,107,121 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-129,589,401 |
-129,589,401 |
-129,589,401 |
-129,589,401 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,874,960,373 |
12,491,672,063 |
23,257,903,771 |
14,932,138,739 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,938,274,111 |
11,554,985,801 |
21,764,868,541 |
13,995,452,477 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
428,946,353 |
428,946,353 |
428,946,353 |
428,946,353 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
507,739,909 |
507,739,909 |
1,064,088,877 |
507,739,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,906,502,433,962 |
3,837,404,341,330 |
3,756,095,388,464 |
3,671,471,338,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,978,514,180 |
5,470,205,456 |
5,555,404,371 |
5,555,404,371 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,978,514,180 |
5,470,205,456 |
5,555,404,371 |
5,555,404,371 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,699,534,960,019 |
3,626,372,710,741 |
3,574,435,961,418 |
3,498,992,222,061 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,690,352,038,101 |
3,617,062,298,525 |
3,565,141,127,428 |
3,489,752,904,103 |
|
- Nguyên giá |
7,571,925,440,365 |
7,570,442,038,105 |
7,594,954,011,260 |
7,577,583,715,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,881,573,402,264 |
-3,953,379,739,580 |
-4,029,812,883,832 |
-4,087,830,811,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,182,921,918 |
9,310,412,216 |
9,294,833,990 |
9,239,317,958 |
|
- Nguyên giá |
11,031,594,028 |
11,232,960,148 |
11,273,005,603 |
11,273,005,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,848,672,110 |
-1,922,547,932 |
-1,978,171,613 |
-2,033,687,645 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,866,792,713 |
72,565,166,952 |
49,997,494,724 |
51,429,332,990 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,866,792,713 |
72,565,166,952 |
49,997,494,724 |
51,429,332,990 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
135,122,167,050 |
132,996,258,181 |
126,106,527,951 |
115,494,378,740 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
113,356,189,907 |
111,646,591,319 |
105,173,171,370 |
94,977,332,440 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,550,803,748 |
5,134,493,467 |
4,718,183,186 |
4,301,872,905 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,538,925,473,708 |
4,688,800,117,989 |
4,667,930,084,168 |
4,512,000,352,591 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,532,346,440,072 |
2,677,603,460,418 |
2,636,344,944,419 |
2,460,292,008,546 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,503,386,824,310 |
2,648,454,253,737 |
2,606,984,847,091 |
2,417,270,370,707 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
940,765,327,468 |
1,020,823,058,954 |
930,897,944,279 |
828,694,485,334 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,458,262,733 |
44,961,480,335 |
35,361,460,330 |
68,443,000,409 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,015,608,554 |
27,207,917,846 |
62,410,991,918 |
67,131,612,324 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,979,221,620 |
27,717,348,338 |
33,304,627,557 |
42,897,321,228 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,697,727,570 |
164,136,833,007 |
184,659,626,493 |
185,356,635,535 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,364,823,596 |
27,784,447,418 |
25,395,551,511 |
27,948,145,142 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,256,228,306,645 |
1,334,203,769,839 |
1,315,090,665,448 |
1,182,703,819,325 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,877,546,124 |
1,619,398,000 |
19,863,979,555 |
14,095,351,410 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,959,615,762 |
29,149,206,681 |
29,360,097,328 |
43,021,637,839 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,540,000,000 |
24,540,000,000 |
24,540,000,000 |
37,980,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,419,615,762 |
4,609,206,681 |
4,820,097,328 |
5,041,637,839 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,006,579,033,636 |
2,011,196,657,571 |
2,031,585,139,749 |
2,051,708,344,045 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,006,579,033,636 |
2,011,196,657,571 |
2,031,585,139,749 |
2,051,708,344,045 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,587,929,521 |
663,587,929,521 |
691,514,277,064 |
691,514,277,064 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
195,504,826,772 |
201,738,327,386 |
195,802,510,819 |
217,409,300,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
130,276,908,619 |
20,131,410,540 |
63,790,446,019 |
85,397,235,466 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,227,918,153 |
181,606,916,846 |
132,012,064,800 |
132,012,064,800 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-9,620,863,710 |
-11,236,740,389 |
-12,838,789,187 |
-14,322,374,338 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,538,925,473,708 |
4,688,800,117,989 |
4,667,930,084,168 |
4,512,000,352,591 |
|