TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,277,924,828,531 |
1,042,273,837,625 |
1,170,337,709,241 |
1,218,606,462,454 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
116,997,186,898 |
115,897,378,539 |
81,677,324,674 |
47,293,209,456 |
|
1. Tiền |
114,537,351,692 |
107,875,327,787 |
81,655,031,129 |
47,208,562,364 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,459,835,206 |
8,022,050,752 |
22,293,545 |
84,647,092 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
394,047,704,321 |
117,016,282,050 |
326,705,440,143 |
356,770,906,549 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
350,531,473,511 |
72,839,057,971 |
278,298,412,491 |
295,569,073,998 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,990,911,753 |
39,197,239,349 |
38,639,502,721 |
48,268,932,925 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,471,406,088 |
7,926,071,761 |
12,713,611,962 |
15,878,986,657 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,946,087,031 |
-2,946,087,031 |
-2,946,087,031 |
-2,946,087,031 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
747,918,337,322 |
775,939,803,211 |
725,984,248,036 |
790,005,704,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
750,592,008,115 |
778,613,474,004 |
728,657,918,829 |
790,230,019,425 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,673,670,793 |
-2,673,670,793 |
-2,673,670,793 |
-224,315,403 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,961,599,990 |
28,420,373,825 |
30,970,696,388 |
19,536,642,427 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,655,249,157 |
25,200,198,710 |
30,658,768,393 |
19,224,714,432 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
299,334,220 |
2,711,435,206 |
305,911,382 |
305,911,382 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,016,613 |
508,739,909 |
6,016,613 |
6,016,613 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,529,674,148,163 |
3,508,943,161,481 |
3,494,469,996,375 |
3,476,560,930,424 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,120,349,300 |
2,120,349,300 |
2,364,453,300 |
2,364,453,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,232,595,860 |
21,232,595,860 |
21,476,699,860 |
21,476,699,860 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
|
II.Tài sản cố định |
3,199,875,363,444 |
3,135,077,386,644 |
3,070,222,379,034 |
3,007,094,574,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,190,814,434,245 |
3,126,039,319,948 |
3,061,207,174,837 |
2,998,102,232,802 |
|
- Nguyên giá |
6,781,140,877,925 |
6,763,105,521,159 |
6,763,105,521,159 |
6,756,179,122,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,590,326,443,680 |
-3,637,066,201,211 |
-3,701,898,346,322 |
-3,758,076,890,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,060,929,199 |
9,038,066,696 |
9,015,204,197 |
8,992,341,698 |
|
- Nguyên giá |
11,127,649,028 |
11,127,649,028 |
11,127,649,028 |
10,780,594,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,066,719,829 |
-2,089,582,332 |
-2,112,444,831 |
-1,788,252,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
242,060,956,978 |
282,729,762,585 |
333,711,502,124 |
369,635,141,976 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
242,060,956,978 |
282,729,762,585 |
333,711,502,124 |
369,635,141,976 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,617,478,441 |
89,015,662,952 |
88,171,661,917 |
97,466,760,648 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,769,949,893 |
65,584,444,685 |
65,156,753,931 |
74,868,162,943 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,632,355,153 |
7,216,044,872 |
6,799,734,591 |
6,383,424,310 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,807,598,976,694 |
4,551,216,999,106 |
4,664,807,705,616 |
4,695,167,392,878 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,975,729,571,234 |
2,668,490,350,933 |
2,760,651,902,327 |
2,797,094,648,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,935,795,461,604 |
2,630,516,638,755 |
2,684,751,708,273 |
2,758,761,731,211 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
895,972,449,589 |
945,818,562,976 |
871,358,825,083 |
867,712,751,455 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,982,105,529 |
23,107,062,929 |
46,535,828,493 |
1,908,747,764 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,996,664,888 |
18,061,121,444 |
30,611,339,037 |
26,042,848,426 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,191,944,360 |
47,948,562,989 |
22,193,630,782 |
27,082,215,201 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,596,114,588 |
44,842,763,460 |
80,904,679,972 |
113,297,010,341 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,976,987,298 |
27,194,045,963 |
26,367,737,435 |
87,484,835,431 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,822,686,866,221 |
1,515,483,334,789 |
1,606,635,824,389 |
1,628,697,558,128 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,392,329,131 |
8,061,184,205 |
143,843,082 |
6,535,764,465 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,934,109,630 |
37,973,712,178 |
75,900,194,054 |
38,332,917,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,440,000,000 |
34,300,000,000 |
72,046,879,328 |
34,300,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,494,109,630 |
3,673,712,178 |
3,853,314,726 |
4,032,917,274 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,831,869,405,460 |
1,882,726,648,173 |
1,904,155,803,289 |
1,898,072,744,393 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,831,869,405,460 |
1,882,726,648,173 |
1,904,155,803,289 |
1,898,072,744,393 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
659,994,070,460 |
659,994,070,460 |
659,994,070,460 |
663,587,929,521 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,807,079,963 |
66,999,090,798 |
90,921,611,110 |
82,696,260,904 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,289,037,904 |
93,481,048,739 |
23,937,053,906 |
82,696,260,904 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,481,957,941 |
-26,481,957,941 |
66,984,557,204 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-2,038,886,016 |
-1,373,654,138 |
-3,867,019,334 |
-5,318,587,085 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,807,598,976,694 |
4,551,216,999,106 |
4,664,807,705,616 |
4,695,167,392,878 |
|