TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,359,946,044,697 |
1,176,177,195,241 |
1,225,147,869,169 |
1,157,323,495,742 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,956,575,922 |
112,445,605,513 |
63,682,056,882 |
35,919,798,601 |
|
1. Tiền |
17,345,913,591 |
88,619,290,178 |
56,954,604,954 |
31,217,348,131 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,610,662,331 |
23,826,315,335 |
6,727,451,928 |
4,702,450,470 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
424,106,207,122 |
149,267,328,342 |
335,511,101,085 |
364,997,509,539 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
379,209,124,191 |
106,554,277,828 |
289,857,644,962 |
324,705,872,315 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,262,173,186 |
34,101,868,286 |
38,039,777,286 |
32,106,413,286 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,580,996,776 |
10,900,301,326 |
10,559,765,868 |
11,131,310,969 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,946,087,031 |
-2,289,119,098 |
-2,946,087,031 |
-2,946,087,031 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
894,230,188,280 |
887,772,653,895 |
788,181,726,689 |
732,569,180,775 |
|
1. Hàng tồn kho |
897,211,212,228 |
890,446,324,688 |
790,855,397,482 |
735,242,851,568 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,981,023,948 |
-2,673,670,793 |
-2,673,670,793 |
-2,673,670,793 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,653,073,373 |
26,691,607,491 |
37,772,984,513 |
23,837,006,827 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,205,263,774 |
20,271,387,934 |
36,019,852,069 |
23,398,820,620 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,951,041,367 |
249,592,303 |
261,541,384 |
287,821,931 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,496,768,232 |
6,170,627,254 |
1,491,591,060 |
150,364,276 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,670,243,062,687 |
3,666,305,001,436 |
3,606,320,022,534 |
3,578,276,171,676 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,885,408,000 |
1,885,408,000 |
2,120,349,300 |
2,120,349,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,997,654,560 |
20,997,654,560 |
21,232,595,860 |
21,232,595,860 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
|
II.Tài sản cố định |
3,457,912,144,195 |
3,391,564,404,979 |
3,326,760,797,704 |
3,260,838,148,106 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,448,759,765,000 |
3,382,434,888,283 |
3,317,654,143,507 |
3,251,754,356,408 |
|
- Nguyên giá |
6,839,830,491,575 |
6,778,384,732,506 |
6,838,448,781,187 |
6,781,684,543,038 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,391,070,726,575 |
-3,395,949,844,223 |
-3,520,794,637,680 |
-3,529,930,186,630 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,152,379,195 |
9,129,516,696 |
9,106,654,197 |
9,083,791,698 |
|
- Nguyên giá |
11,127,649,028 |
11,127,649,028 |
11,127,649,028 |
11,127,649,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,975,269,833 |
-1,998,132,332 |
-2,020,994,831 |
-2,043,857,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
155,560,359,612 |
218,865,737,707 |
225,412,460,484 |
247,726,819,417 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
155,560,359,612 |
218,865,737,707 |
225,412,460,484 |
247,726,819,417 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,885,150,880 |
53,989,450,750 |
52,026,415,046 |
67,590,854,853 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,372,381,208 |
28,892,991,359 |
27,346,265,936 |
43,327,016,024 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,297,596,277 |
8,881,285,996 |
8,464,975,715 |
8,048,665,434 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,030,189,107,384 |
4,842,482,196,677 |
4,831,467,891,703 |
4,735,599,667,418 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,285,875,067,708 |
3,041,994,249,790 |
3,036,195,303,570 |
2,926,665,127,155 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,921,004,404,009 |
2,656,246,199,801 |
2,638,239,732,422 |
2,888,085,127,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,305,282,218,422 |
979,861,647,020 |
969,393,162,526 |
869,609,508,836 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,606,753,086 |
21,654,771,905 |
27,953,890,865 |
13,082,220,828 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,263,451,944 |
4,723,601,650 |
17,219,343,189 |
11,513,309,834 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,994,729,777 |
70,683,732,590 |
19,904,392,353 |
33,911,388,453 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
115,730,531,283 |
65,676,111,414 |
59,027,346,871 |
79,009,305,373 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
148,146,882,872 |
24,405,055,691 |
28,266,579,346 |
27,517,164,690 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,255,967,344,285 |
1,468,643,804,500 |
1,501,660,919,175 |
1,831,865,542,803 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,694,038,215 |
2,873,640,763 |
2,993,375,795 |
3,232,845,859 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,318,454,125 |
17,723,834,268 |
11,820,722,302 |
18,343,840,479 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
364,870,663,699 |
385,748,049,989 |
397,955,571,148 |
38,580,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
364,870,663,699 |
385,748,049,989 |
397,955,571,148 |
38,580,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,744,314,039,676 |
1,800,487,946,887 |
1,795,272,588,133 |
1,808,934,540,263 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,744,314,039,676 |
1,800,487,946,887 |
1,795,272,588,133 |
1,808,934,540,263 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
628,211,078,411 |
628,211,078,411 |
628,211,078,411 |
659,994,070,460 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-45,598,440,178 |
10,984,693,054 |
8,571,598,853 |
-7,749,136,513 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-55,775,059,154 |
808,074,078 |
-4,729,435,255 |
18,732,821,428 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,176,618,976 |
10,176,618,976 |
13,301,034,108 |
-26,481,957,941 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,594,260,390 |
4,185,034,369 |
1,382,769,816 |
-417,534,737 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,030,189,107,384 |
4,842,482,196,677 |
4,831,467,891,703 |
4,735,599,667,418 |
|