MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,359,946,044,697 1,176,177,195,241 1,225,147,869,169 1,157,323,495,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,956,575,922 112,445,605,513 63,682,056,882 35,919,798,601
1. Tiền 17,345,913,591 88,619,290,178 56,954,604,954 31,217,348,131
2. Các khoản tương đương tiền 4,610,662,331 23,826,315,335 6,727,451,928 4,702,450,470
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 424,106,207,122 149,267,328,342 335,511,101,085 364,997,509,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 379,209,124,191 106,554,277,828 289,857,644,962 324,705,872,315
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,262,173,186 34,101,868,286 38,039,777,286 32,106,413,286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,580,996,776 10,900,301,326 10,559,765,868 11,131,310,969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,946,087,031 -2,289,119,098 -2,946,087,031 -2,946,087,031
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 894,230,188,280 887,772,653,895 788,181,726,689 732,569,180,775
1. Hàng tồn kho 897,211,212,228 890,446,324,688 790,855,397,482 735,242,851,568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,981,023,948 -2,673,670,793 -2,673,670,793 -2,673,670,793
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,653,073,373 26,691,607,491 37,772,984,513 23,837,006,827
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,205,263,774 20,271,387,934 36,019,852,069 23,398,820,620
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,951,041,367 249,592,303 261,541,384 287,821,931
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,496,768,232 6,170,627,254 1,491,591,060 150,364,276
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,670,243,062,687 3,666,305,001,436 3,606,320,022,534 3,578,276,171,676
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,885,408,000 1,885,408,000 2,120,349,300 2,120,349,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,997,654,560 20,997,654,560 21,232,595,860 21,232,595,860
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19,112,246,560 -19,112,246,560 -19,112,246,560 -19,112,246,560
II.Tài sản cố định 3,457,912,144,195 3,391,564,404,979 3,326,760,797,704 3,260,838,148,106
1. Tài sản cố định hữu hình 3,448,759,765,000 3,382,434,888,283 3,317,654,143,507 3,251,754,356,408
- Nguyên giá 6,839,830,491,575 6,778,384,732,506 6,838,448,781,187 6,781,684,543,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,391,070,726,575 -3,395,949,844,223 -3,520,794,637,680 -3,529,930,186,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,152,379,195 9,129,516,696 9,106,654,197 9,083,791,698
- Nguyên giá 11,127,649,028 11,127,649,028 11,127,649,028 11,127,649,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,975,269,833 -1,998,132,332 -2,020,994,831 -2,043,857,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 155,560,359,612 218,865,737,707 225,412,460,484 247,726,819,417
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 155,560,359,612 218,865,737,707 225,412,460,484 247,726,819,417
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,885,150,880 53,989,450,750 52,026,415,046 67,590,854,853
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,372,381,208 28,892,991,359 27,346,265,936 43,327,016,024
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 16,215,173,395 16,215,173,395 16,215,173,395 16,215,173,395
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,297,596,277 8,881,285,996 8,464,975,715 8,048,665,434
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,030,189,107,384 4,842,482,196,677 4,831,467,891,703 4,735,599,667,418
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,285,875,067,708 3,041,994,249,790 3,036,195,303,570 2,926,665,127,155
I. Nợ ngắn hạn 2,921,004,404,009 2,656,246,199,801 2,638,239,732,422 2,888,085,127,155
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,305,282,218,422 979,861,647,020 969,393,162,526 869,609,508,836
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,606,753,086 21,654,771,905 27,953,890,865 13,082,220,828
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,263,451,944 4,723,601,650 17,219,343,189 11,513,309,834
4. Phải trả người lao động 58,994,729,777 70,683,732,590 19,904,392,353 33,911,388,453
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 115,730,531,283 65,676,111,414 59,027,346,871 79,009,305,373
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 148,146,882,872 24,405,055,691 28,266,579,346 27,517,164,690
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,255,967,344,285 1,468,643,804,500 1,501,660,919,175 1,831,865,542,803
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,694,038,215 2,873,640,763 2,993,375,795 3,232,845,859
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,318,454,125 17,723,834,268 11,820,722,302 18,343,840,479
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 364,870,663,699 385,748,049,989 397,955,571,148 38,580,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 364,870,663,699 385,748,049,989 397,955,571,148 38,580,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,744,314,039,676 1,800,487,946,887 1,795,272,588,133 1,808,934,540,263
I. Vốn chủ sở hữu 1,744,314,039,676 1,800,487,946,887 1,795,272,588,133 1,808,934,540,263
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,006,601,053 57,006,601,053 57,006,601,053 57,006,601,053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 628,211,078,411 628,211,078,411 628,211,078,411 659,994,070,460
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45,598,440,178 10,984,693,054 8,571,598,853 -7,749,136,513
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -55,775,059,154 808,074,078 -4,729,435,255 18,732,821,428
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,176,618,976 10,176,618,976 13,301,034,108 -26,481,957,941
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,594,260,390 4,185,034,369 1,382,769,816 -417,534,737
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,030,189,107,384 4,842,482,196,677 4,831,467,891,703 4,735,599,667,418
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.