MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 976,519,483,495 1,393,723,601,363 1,364,295,431,735 1,359,946,044,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 164,762,526,033 36,608,758,969 46,359,579,853 21,956,575,922
1. Tiền 120,376,224,251 28,892,338,128 29,664,823,342 17,345,913,591
2. Các khoản tương đương tiền 44,386,301,782 7,716,420,841 16,694,756,511 4,610,662,331
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,755,859,699 464,939,399,634 500,457,770,988 424,106,207,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,888,817,369 418,557,270,273 457,911,271,293 379,209,124,191
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,794,769,314 35,965,543,960 34,441,557,836 35,262,173,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,361,392,114 12,705,704,499 11,051,028,890 12,580,996,776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,289,119,098 -2,289,119,098 -2,946,087,031 -2,946,087,031
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 606,229,632,593 865,641,183,122 788,475,145,778 894,230,188,280
1. Hàng tồn kho 608,903,303,386 868,314,853,915 791,456,169,726 897,211,212,228
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,673,670,793 -2,673,670,793 -2,981,023,948 -2,981,023,948
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,771,465,170 26,534,259,638 29,002,935,116 19,653,073,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,765,448,557 25,807,543,609 23,041,216,558 15,205,263,774
2. Thuế GTGT được khấu trừ 718,699,416 4,464,950,326 2,951,041,367
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,016,613 8,016,613 1,496,768,232 1,496,768,232
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,762,758,064,675 3,761,560,394,544 3,705,323,792,492 3,670,243,062,687
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,656,954,700 1,885,408,000 1,885,408,000 1,885,408,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,769,201,260 20,997,654,560 20,997,654,560 20,997,654,560
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19,112,246,560 -19,112,246,560 -19,112,246,560 -19,112,246,560
II.Tài sản cố định 3,666,295,448,650 3,599,770,185,629 3,520,496,340,395 3,457,912,144,195
1. Tài sản cố định hữu hình 3,657,666,112,650 3,591,140,849,629 3,511,321,098,701 3,448,759,765,000
- Nguyên giá 6,847,415,790,351 6,847,597,590,351 6,778,768,260,288 6,839,830,491,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,189,749,677,701 -3,256,456,740,722 -3,267,447,161,587 -3,391,070,726,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,629,336,000 8,629,336,000 9,175,241,694 9,152,379,195
- Nguyên giá 10,578,949,028 10,578,949,028 11,127,649,028 11,127,649,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,949,613,028 -1,949,613,028 -1,952,407,334 -1,975,269,833
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,741,475,965 103,009,780,520 127,288,193,194 155,560,359,612
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,741,475,965 103,009,780,520 127,288,193,194 155,560,359,612
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,064,185,360 56,895,020,395 55,653,850,903 54,885,150,880
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,302,484,844 30,549,630,161 29,724,770,950 29,372,381,208
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 16,215,173,395 16,215,173,395 16,215,173,395 16,215,173,395
4. Tài sản dài hạn khác 10,546,527,121
5. Lợi thế thương mại 10,130,216,839 9,713,906,558 9,297,596,277
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,739,277,548,170 5,155,283,995,907 5,069,619,224,227 5,030,189,107,384
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,799,746,659,988 3,205,814,522,671 3,289,421,758,136 3,285,875,067,708
I. Nợ ngắn hạn 2,742,652,922,288 2,880,466,461,527 2,943,948,598,939 2,921,004,404,009
1. Phải trả người bán ngắn hạn 955,973,782,204 1,219,897,028,802 1,135,459,704,156 1,305,282,218,422
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,376,452,946 4,686,747,837 565,362,489 5,606,753,086
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 67,365,249,279 10,085,232,686 4,015,760,874 6,263,451,944
4. Phải trả người lao động 73,344,014,252 44,898,963,144 57,180,345,800 58,994,729,777
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,388,424,750 77,208,576,208 74,486,416,266 115,730,531,283
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,823,450,917 31,531,356,944 151,379,734,053 148,146,882,872
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,519,894,589,584 1,484,016,859,273 1,491,707,754,494 1,255,967,344,285
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,155,230,571 2,334,833,119 2,514,435,667 2,694,038,215
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,331,727,785 5,806,863,514 26,639,085,140 22,318,454,125
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,093,737,700 325,348,061,144 345,473,159,197 364,870,663,699
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,093,737,700 325,348,061,144 345,473,159,197 364,870,663,699
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,939,530,888,182 1,949,469,473,236 1,780,197,466,091 1,744,314,039,676
I. Vốn chủ sở hữu 1,939,530,888,182 1,949,469,473,236 1,780,197,466,091 1,744,314,039,676
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,100,540,066 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,006,601,053 57,006,601,053 57,006,601,053 57,006,601,053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 440,006,775,232 440,006,775,232 628,211,078,411 628,211,078,411
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 332,661,816,684 344,217,229,218 -11,335,524,136 -45,598,440,178
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,287,875,887 11,461,753,063 -21,512,143,112 -55,775,059,154
- LNST chưa phân phối kỳ này 256,373,940,797 332,755,476,155 10,176,618,976 10,176,618,976
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,755,155,213 8,138,327,733 6,214,770,763 4,594,260,390
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,739,277,548,170 5,155,283,995,907 5,069,619,224,227 5,030,189,107,384
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.