TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,063,097,386,971 |
1,168,638,209,771 |
976,519,483,495 |
1,393,723,601,363 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,539,080,074 |
47,196,608,783 |
164,762,526,033 |
36,608,758,969 |
|
1. Tiền |
23,237,009,526 |
36,046,009,047 |
120,376,224,251 |
28,892,338,128 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,302,070,548 |
11,150,599,736 |
44,386,301,782 |
7,716,420,841 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
449,622,249,652 |
479,114,818,110 |
188,755,859,699 |
464,939,399,634 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
389,768,143,406 |
392,958,288,417 |
104,888,817,369 |
418,557,270,273 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,629,590,931 |
59,170,596,486 |
69,794,769,314 |
35,965,543,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,385,455,517 |
27,917,796,724 |
16,361,392,114 |
12,705,704,499 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,466,230,440 |
-3,466,230,440 |
-2,289,119,098 |
-2,289,119,098 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,305,290,238 |
2,534,366,923 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
557,175,270,469 |
629,823,599,672 |
606,229,632,593 |
865,641,183,122 |
|
1. Hàng tồn kho |
561,380,182,175 |
634,028,511,378 |
608,903,303,386 |
868,314,853,915 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,204,911,706 |
-4,204,911,706 |
-2,673,670,793 |
-2,673,670,793 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,760,786,776 |
12,503,183,206 |
16,771,465,170 |
26,534,259,638 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,892,107,054 |
10,812,175,022 |
16,765,448,557 |
25,807,543,609 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,862,663,109 |
1,684,991,571 |
|
718,699,416 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,016,613 |
6,016,613 |
6,016,613 |
8,016,613 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,889,695,754,839 |
3,821,444,754,831 |
3,762,758,064,675 |
3,761,560,394,544 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,656,954,700 |
1,656,954,700 |
1,656,954,700 |
1,885,408,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,769,201,260 |
20,769,201,260 |
20,769,201,260 |
20,997,654,560 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
|
II.Tài sản cố định |
3,780,556,666,511 |
3,723,681,294,125 |
3,666,295,448,650 |
3,599,770,185,629 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,771,927,330,511 |
3,715,051,958,125 |
3,657,666,112,650 |
3,591,140,849,629 |
|
- Nguyên giá |
6,823,185,257,348 |
6,831,065,221,325 |
6,847,415,790,351 |
6,847,597,590,351 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,051,257,926,837 |
-3,116,013,263,200 |
-3,189,749,677,701 |
-3,256,456,740,722 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,629,336,000 |
8,629,336,000 |
8,629,336,000 |
8,629,336,000 |
|
- Nguyên giá |
10,578,949,028 |
10,578,949,028 |
10,578,949,028 |
10,578,949,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,949,613,028 |
-1,949,613,028 |
-1,949,613,028 |
-1,949,613,028 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,625,581,479 |
35,613,698,461 |
35,741,475,965 |
103,009,780,520 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,625,581,479 |
35,613,698,461 |
35,741,475,965 |
103,009,780,520 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,856,552,149 |
60,492,807,545 |
59,064,185,360 |
56,895,020,395 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,262,231,069 |
33,314,796,747 |
32,302,484,844 |
30,549,630,161 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,546,527,121 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,379,147,685 |
10,962,837,403 |
|
10,130,216,839 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,952,793,141,810 |
4,990,082,964,602 |
4,739,277,548,170 |
5,155,283,995,907 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,298,937,956,864 |
3,139,601,022,731 |
2,799,746,659,988 |
3,205,814,522,671 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,890,175,275,983 |
2,741,361,226,353 |
2,742,652,922,288 |
2,880,466,461,527 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
908,621,071,786 |
936,870,798,949 |
955,973,782,204 |
1,219,897,028,802 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
563,238,944 |
12,034,138,786 |
31,376,452,946 |
4,686,747,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,666,773,090 |
50,256,018,382 |
67,365,249,279 |
10,085,232,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,684,724,243 |
64,322,048,766 |
73,344,014,252 |
44,898,963,144 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
83,546,218,049 |
124,929,568,149 |
51,388,424,750 |
77,208,576,208 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
177,083,875,851 |
31,272,280,845 |
26,823,450,917 |
31,531,356,944 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,613,320,879,939 |
1,501,235,311,435 |
1,519,894,589,584 |
1,484,016,859,273 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,796,025,475 |
1,975,628,023 |
2,155,230,571 |
2,334,833,119 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,892,468,606 |
18,465,433,018 |
14,331,727,785 |
5,806,863,514 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
408,762,680,881 |
398,239,796,378 |
57,093,737,700 |
325,348,061,144 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,693,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
408,751,987,881 |
398,239,796,378 |
57,093,737,700 |
325,348,061,144 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,653,855,184,946 |
1,850,481,941,871 |
1,939,530,888,182 |
1,949,469,473,236 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,653,855,184,946 |
1,850,481,941,871 |
1,939,530,888,182 |
1,949,469,473,236 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
956,613,970,000 |
956,613,970,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
956,613,970,000 |
956,613,970,000 |
1,100,100,540,066 |
1,100,100,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
440,006,775,232 |
440,006,775,232 |
440,006,775,232 |
440,006,775,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
185,522,855,045 |
384,335,006,718 |
332,661,816,684 |
344,217,229,218 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,745,159,958 |
207,619,537,782 |
76,287,875,887 |
11,461,753,063 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,777,695,087 |
176,715,468,936 |
256,373,940,797 |
332,755,476,155 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,704,983,616 |
12,519,588,868 |
9,755,155,213 |
8,138,327,733 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,952,793,141,810 |
4,990,082,964,602 |
4,739,277,548,170 |
5,155,283,995,907 |
|