TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,182,627,820,938 |
1,211,189,336,378 |
1,156,833,681,680 |
1,282,122,774,598 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,027,329,997 |
91,442,918,370 |
131,893,562,231 |
352,259,961,902 |
|
1. Tiền |
55,241,022,511 |
86,261,460,266 |
97,226,650,233 |
141,876,559,694 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,786,307,486 |
5,181,458,104 |
34,666,911,998 |
210,383,402,208 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,000,000,000 |
130,000,000,000 |
88,032,418,778 |
6,832,418,778 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
402,254,685,015 |
527,864,996,731 |
430,773,804,901 |
435,822,005,789 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
276,454,696,992 |
415,582,981,501 |
330,315,000,367 |
398,507,064,805 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
120,289,540,468 |
104,653,272,211 |
96,908,510,349 |
32,408,146,671 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,456,368,410 |
9,524,663,874 |
5,446,215,040 |
8,427,083,956 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,945,920,855 |
-1,895,920,855 |
-1,895,920,855 |
-3,520,289,643 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
611,450,126,041 |
454,129,924,331 |
475,335,706,140 |
461,478,278,372 |
|
1. Hàng tồn kho |
611,450,126,041 |
454,129,924,331 |
475,335,706,140 |
464,151,949,165 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,673,670,793 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,895,679,885 |
7,751,496,946 |
30,798,189,630 |
25,730,109,757 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
420,362,981 |
694,069,258 |
4,005,621,121 |
18,394,554,453 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,306,310,070 |
2,309,737,711 |
17,861,214,420 |
6,016,613 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,169,006,834 |
4,747,689,977 |
8,931,354,089 |
7,329,538,691 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,870,156,026,478 |
4,516,425,872,216 |
4,628,046,202,442 |
4,330,979,976,439 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,859,421,179,731 |
4,436,856,760,885 |
4,510,846,629,224 |
4,254,389,087,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,585,920,687,720 |
4,420,339,349,912 |
4,432,242,688,383 |
4,169,981,424,114 |
|
- Nguyên giá |
6,357,716,897,766 |
6,507,007,423,339 |
6,755,429,176,677 |
6,815,451,617,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,771,796,210,046 |
-2,086,668,073,427 |
-2,323,186,488,294 |
-2,645,470,193,710 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
75,398,915,304 |
9,888,750,868 |
8,974,580,627 |
8,771,086,000 |
|
- Nguyên giá |
111,560,100,028 |
11,560,100,028 |
10,793,700,028 |
10,720,699,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,161,184,724 |
-1,671,349,160 |
-1,819,119,401 |
-1,949,613,028 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
198,101,576,707 |
6,628,660,105 |
69,629,360,214 |
75,636,577,239 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,734,846,747 |
79,569,111,331 |
101,657,322,720 |
62,713,879,713 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,734,846,747 |
79,569,111,331 |
101,657,322,720 |
62,713,879,713 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,052,783,847,416 |
5,727,615,208,594 |
5,784,879,884,122 |
5,613,102,751,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,017,884,924,868 |
4,584,020,710,308 |
4,636,147,388,140 |
4,141,980,663,762 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,697,455,029,798 |
1,884,172,050,498 |
2,391,654,106,442 |
2,703,090,703,789 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
557,551,142,201 |
492,476,855,933 |
724,890,064,409 |
680,574,255,777 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,115,419,880 |
447,552,601 |
4,075,571,303 |
6,948,160,692 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,695,270,497 |
6,942,949,369 |
5,136,384,301 |
47,627,949,459 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,155,255,797 |
67,034,590,712 |
25,804,446,718 |
51,656,897,789 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,415,522,742 |
20,071,726,376 |
27,111,934,185 |
43,395,069,912 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,320,429,895,070 |
2,699,848,659,810 |
2,244,493,281,698 |
1,438,889,959,973 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,693,000 |
10,693,000 |
10,693,000 |
10,693,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,320,416,592,070 |
2,699,837,966,810 |
2,241,990,993,210 |
1,438,879,266,973 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,034,898,922,548 |
1,143,594,498,286 |
1,124,853,195,666 |
1,447,072,285,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,034,898,922,548 |
1,143,594,498,286 |
1,124,853,195,666 |
1,447,072,285,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
956,613,970,000 |
956,613,970,000 |
956,613,970,000 |
956,613,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,437,278,738 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-260,407,522,418 |
-184,807,522,418 |
-172,211,756,014 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
209,585,261,955 |
219,307,736,302 |
277,062,432,076 |
277,062,432,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,486,941,391 |
68,361,695,774 |
-21,773,594,605 |
128,233,738,993 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,060,784,137 |
1,063,474,419 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,052,783,847,416 |
5,727,615,208,594 |
5,784,879,884,122 |
5,613,102,751,037 |
|