MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 964,037,367,413 1,182,627,820,938 1,211,189,336,378 1,156,833,681,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,186,597,426 67,027,329,997 91,442,918,370 131,893,562,231
1. Tiền 51,186,597,426 55,241,022,511 86,261,460,266 97,226,650,233
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 11,786,307,486 5,181,458,104 34,666,911,998
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,457,990,330 89,000,000,000 130,000,000,000 88,032,418,778
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,608,000,539 402,254,685,015 527,864,996,731 430,773,804,901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 150,543,106,630 276,454,696,992 415,582,981,501 330,315,000,367
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 118,854,767,783 120,289,540,468 104,653,272,211 96,908,510,349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,156,046,981 7,456,368,410 9,524,663,874 5,446,215,040
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,945,920,855 -1,945,920,855 -1,895,920,855 -1,895,920,855
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 558,856,297,093 611,450,126,041 454,129,924,331 475,335,706,140
1. Hàng tồn kho 558,856,297,093 611,450,126,041 454,129,924,331 475,335,706,140
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,928,482,025 12,895,679,885 7,751,496,946 30,798,189,630
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,394,344,531 420,362,981 694,069,258 4,005,621,121
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,153,723,784
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,897,605,589 8,306,310,070 2,309,737,711 17,861,214,420
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,482,808,121 4,169,006,834 4,747,689,977 8,931,354,089
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,751,109,333,839 4,870,156,026,478 4,516,425,872,216 4,628,046,202,442
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,734,881,513,737 4,859,421,179,731 4,436,856,760,885 4,510,846,629,224
1. Tài sản cố định hữu hình 4,595,735,107,796 4,585,920,687,720 4,420,339,349,912 4,432,242,688,383
- Nguyên giá 6,057,823,323,822 6,357,716,897,766 6,507,007,423,339 6,755,429,176,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,462,088,216,026 -1,771,796,210,046 -2,086,668,073,427 -2,323,186,488,294
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 79,957,688,938 75,398,915,304 9,888,750,868 8,974,580,627
- Nguyên giá 111,250,502,008 111,560,100,028 11,560,100,028 10,793,700,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,292,813,070 -36,161,184,724 -1,671,349,160 -1,819,119,401
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,188,717,003 198,101,576,707 6,628,660,105 69,629,360,214
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,227,820,102 10,734,846,747 79,569,111,331 101,657,322,720
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,227,820,102 10,734,846,747 79,569,111,331 101,657,322,720
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,715,146,701,252 6,052,783,847,416 5,727,615,208,594 5,784,879,884,122
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,706,841,551,513 5,017,884,924,868 4,584,020,710,308 4,636,147,388,140
I. Nợ ngắn hạn 1,496,655,966,747 1,697,455,029,798 1,884,172,050,498 2,391,654,106,442
1. Phải trả người bán ngắn hạn 467,847,072,675 557,551,142,201 492,476,855,933 724,890,064,409
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,210,524,786 1,115,419,880 447,552,601 4,075,571,303
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,312,699,482 1,695,270,497 6,942,949,369 5,136,384,301
4. Phải trả người lao động 55,664,846,620 52,155,255,797 67,034,590,712 25,804,446,718
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,835,106,119 41,415,522,742 20,071,726,376 27,111,934,185
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,015,514,953
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,210,185,584,766 3,320,429,895,070 2,699,848,659,810 2,244,493,281,698
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,693,000 10,693,000 10,693,000 10,693,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,210,151,131,766 3,320,416,592,070 2,699,837,966,810 2,241,990,993,210
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,008,305,149,739 1,034,898,922,548 1,143,594,498,286 1,124,853,195,666
I. Vốn chủ sở hữu 1,008,305,149,739 1,034,898,922,548 1,143,594,498,286 1,124,853,195,666
1. Vốn góp của chủ sở hữu 956,613,970,000 956,613,970,000 956,613,970,000 956,613,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,006,601,053 57,006,601,053 57,006,601,053 57,006,601,053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,437,278,738 6,437,278,738
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -301,990,097,004 -260,407,522,418 -184,807,522,418 -172,211,756,014
8. Quỹ đầu tư phát triển 207,559,938,300 209,585,261,955 219,307,736,302 277,062,432,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,176,174,708 39,486,941,391 68,361,695,774 -21,773,594,605
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,060,784,137 1,060,784,137 1,063,474,419
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,715,146,701,252 6,052,783,847,416 5,727,615,208,594 5,784,879,884,122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.