1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
486,377,440,138 |
701,302,634,353 |
707,333,364,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
486,377,440,138 |
701,302,634,353 |
707,333,364,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
402,011,512,910 |
582,256,939,632 |
585,182,352,466 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
84,365,927,228 |
119,045,694,721 |
122,151,011,659 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,686,163,591 |
2,446,457,050 |
352,959,029 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
17,111,880,890 |
12,639,740,735 |
16,065,040,987 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
17,042,257,042 |
12,639,740,735 |
16,065,040,987 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
13,560,567,814 |
31,579,978,739 |
15,427,990,850 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
39,058,584,435 |
58,413,605,313 |
65,278,148,504 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,321,057,680 |
18,858,826,984 |
25,732,790,347 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,162,119,550 |
104,573,800 |
6,348,230,380 |
|
13. Chi phí khác |
|
30,442,159 |
126,711,678 |
6,965,629,433 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,131,677,391 |
-22,137,878 |
-617,399,053 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
17,452,735,071 |
18,836,689,106 |
25,115,391,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,585,895,114 |
7,383,326,330 |
3,981,368,799 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,866,839,957 |
11,453,362,776 |
21,134,022,495 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
13,866,839,957 |
11,453,362,776 |
21,134,022,495 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,941 |
1,833 |
3,381 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,833 |
3,381 |
|