MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần 397 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,865,569,266 19,039,215,210 35,921,579,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,932,647,031 372,107,071 552,737,644
1. Tiền 27,932,647,031 372,107,071 552,737,644
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,121,172,458 7,673,905,233 805,219,048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,220,900 34,949,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,247,602,890 110,219,642
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,849,348,668 7,528,736,391 805,219,048
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,753,528,915 7,537,428,455 30,435,104,938
1. Hàng tồn kho 1,753,528,915 7,537,428,455 30,435,104,938
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,058,220,862 3,455,774,451 4,128,517,927
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,058,220,862 847,364,343 3,309,388,491
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,608,410,108 819,129,436
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 325,679,623,970 330,300,358,407 301,131,063,017
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,927,674,523 75,105,813,819 10,012,548,701
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,927,674,523 75,105,813,819 10,012,548,701
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,019,590,704 73,704,445,613 72,243,119,240
1. Tài sản cố định hữu hình 80,015,143,495 73,702,331,737 72,162,901,430
- Nguyên giá 162,696,785,881 169,181,764,938 185,439,080,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,681,642,386 -95,479,433,201 -113,276,178,767
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,447,209 2,113,876 80,217,810
- Nguyên giá 254,823,530 254,823,530 347,323,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,376,321 -252,709,654 -267,105,719
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 172,732,358,743 181,490,098,975 218,875,395,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 172,732,358,743 181,490,098,975 218,875,395,076
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 369,545,193,236 349,339,573,617 337,052,642,574
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 318,158,509,240 286,499,526,845 263,386,599,805
I. Nợ ngắn hạn 254,086,669,357 204,431,278,025 253,481,184,354
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,953,950,952 22,994,916,775 86,502,602,419
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 771,650,562
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,771,796,981 4,209,968,000 6,113,606,791
4. Phải trả người lao động 10,245,724,588 13,163,732,276 13,846,503,580
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,518,030 67,052,075 574,698,279
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 163,490,668,658 163,002,229,313 145,082,241,144
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 779,650,000 78,700,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,020,709,586 914,679,586 1,361,532,141
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,071,839,883 82,068,248,820 9,905,415,451
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 59,153,633,227 75,396,932,875
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,918,206,656 6,671,315,945 9,905,415,451
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,386,683,996 62,840,046,772 73,666,042,769
I. Vốn chủ sở hữu 51,386,683,996 62,840,046,772 73,666,042,769
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,386,683,996 1,386,683,996 2,532,020,274
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,453,362,776 21,134,022,495
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,453,362,776 21,134,022,495
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 369,545,193,236 349,339,573,617 337,052,642,574
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.