1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
702,317,628,531 |
542,141,736,707 |
409,045,623,159 |
405,428,229,220 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
855,503,500 |
720,348,500 |
|
1,096,104,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
701,462,125,031 |
541,421,388,207 |
409,045,623,159 |
404,332,124,720 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
698,845,463,364 |
539,236,656,574 |
405,498,380,916 |
400,805,108,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,616,661,667 |
2,184,731,633 |
3,547,242,243 |
3,527,016,457 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,733,056,181 |
330,362,189 |
1,192,215,593 |
684,013 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,641,570,800 |
1,834,157,700 |
2,037,663,365 |
1,523,755,189 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
1,522,398,434 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,080,332,722 |
338,793,889 |
999,943,607 |
262,769,837 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,073,548,332 |
640,048,319 |
1,101,593,065 |
596,312,018 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
554,265,994 |
-297,906,086 |
600,257,799 |
1,144,863,426 |
|
12. Thu nhập khác |
35,000,000 |
36,000,000 |
18,000,000 |
162,000,152 |
|
13. Chi phí khác |
4,161,128 |
|
137,928 |
209 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,838,872 |
36,000,000 |
17,862,072 |
161,999,943 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
585,104,866 |
-261,906,086 |
618,119,871 |
1,306,863,369 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
117,853,199 |
|
123,623,974 |
261,372,716 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
467,251,667 |
-261,906,086 |
494,495,897 |
1,045,490,653 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
467,251,667 |
-261,906,086 |
494,495,897 |
1,045,490,653 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|