TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
431,565,524,904 |
324,277,922,827 |
359,712,130,016 |
481,198,162,659 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
677,529,681 |
1,347,920,325 |
302,940,296 |
281,723,311 |
|
1. Tiền |
677,529,681 |
1,347,920,325 |
302,940,296 |
281,723,311 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,767,120,871 |
50,767,120,871 |
50,767,120,871 |
50,767,120,871 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,767,120,871 |
9,767,120,871 |
9,767,120,871 |
9,767,120,871 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,000,000,000 |
41,000,000,000 |
41,000,000,000 |
41,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,843,885,715 |
110,698,200,406 |
143,836,983,238 |
244,110,948,375 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
185,909,032,313 |
107,118,646,184 |
141,036,628,227 |
236,927,907,969 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
182,794,498 |
657,341,523 |
48,887,819 |
11,443,819 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,752,058,904 |
2,922,212,699 |
2,751,467,192 |
7,171,596,587 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
187,753,106,610 |
160,260,053,053 |
164,173,428,817 |
184,284,879,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,253,562,881 |
160,760,509,324 |
164,673,885,088 |
184,785,335,808 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-500,456,271 |
-500,456,271 |
-500,456,271 |
-500,456,271 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,523,882,027 |
1,204,628,172 |
631,656,794 |
1,753,490,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,523,882,027 |
1,204,628,172 |
631,656,794 |
1,753,490,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
249,233,611,409 |
244,700,014,220 |
240,084,441,655 |
235,591,832,164 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
249,233,611,409 |
244,700,014,220 |
240,084,441,655 |
235,591,832,164 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
249,233,611,409 |
244,700,014,220 |
240,084,441,655 |
235,591,832,164 |
|
- Nguyên giá |
521,969,591,241 |
521,969,591,241 |
521,746,255,548 |
521,746,255,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,735,979,832 |
-277,269,577,021 |
-281,661,813,893 |
-286,154,423,384 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
159,462,000 |
159,462,000 |
159,462,000 |
159,462,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,462,000 |
-159,462,000 |
-159,462,000 |
-159,462,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
680,799,136,313 |
568,977,937,047 |
599,796,571,671 |
716,789,994,823 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
468,718,441,822 |
356,615,676,918 |
387,430,933,738 |
503,117,493,471 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
431,623,567,837 |
324,020,802,933 |
359,636,059,753 |
475,322,619,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
328,764,726,505 |
220,685,918,277 |
258,077,129,474 |
368,769,130,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,010,049,320 |
377,171,995 |
891,699,479 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
543,471,724 |
|
614,742,067 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
78,237,845 |
77,868,931 |
138,902,107 |
85,293,320 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,032,802,741 |
2,032,802,741 |
132,722,246 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
217,739,771 |
211,239,771 |
210,239,771 |
5,505,239,771 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
99,875,332,558 |
99,891,667,200 |
99,973,895,400 |
99,960,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
111,256,693 |
111,256,693 |
111,256,693 |
111,256,693 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,094,873,985 |
32,594,873,985 |
27,794,873,985 |
27,794,873,985 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
37,094,873,985 |
32,594,873,985 |
27,794,873,985 |
27,794,873,985 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,080,694,491 |
212,362,260,129 |
212,365,637,933 |
213,672,501,352 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,080,694,491 |
212,362,260,129 |
212,365,637,933 |
213,672,501,352 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
22,365,637,933 |
23,672,501,352 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,169,597,357 |
2,451,162,995 |
2,454,540,799 |
1,306,863,369 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,911,097,134 |
19,911,097,134 |
19,911,097,134 |
22,365,637,983 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
680,799,136,313 |
568,977,937,047 |
599,796,571,671 |
716,789,994,823 |
|