1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,587,604,545 |
116,895,775,175 |
155,209,786,393 |
152,052,713,887 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,084,816,802 |
8,294,851,177 |
10,497,326,418 |
17,022,644,135 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,502,787,743 |
108,600,923,998 |
144,712,459,975 |
135,030,069,752 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,143,177,384 |
70,371,458,172 |
86,018,637,472 |
88,334,539,245 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,359,610,359 |
38,229,465,826 |
58,693,822,503 |
46,695,530,507 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,033,686,830 |
1,313,285,768 |
486,590,004 |
3,277,621,006 |
|
7. Chi phí tài chính |
426,638,976 |
60,710,181 |
278,714,782 |
3,151,367,219 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
59,863,014 |
275,616,437 |
1,307,260,841 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,386,072,717 |
6,561,298,532 |
15,700,794,960 |
16,720,773,210 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,330,633,786 |
14,968,250,216 |
19,026,544,667 |
22,668,680,605 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,249,951,710 |
17,952,492,665 |
24,174,358,098 |
7,432,330,479 |
|
12. Thu nhập khác |
153,887,903 |
4,392,305,519 |
5,160,521,221 |
417,249,136 |
|
13. Chi phí khác |
628,790,043 |
501,291,472 |
391,733,782 |
115,195,894 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-474,902,140 |
3,891,014,047 |
4,768,787,439 |
302,053,242 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,775,049,570 |
21,843,506,712 |
28,943,145,537 |
7,734,383,721 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,663,317,321 |
4,458,121,117 |
3,355,875,162 |
1,460,845,084 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-91,371,621 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,111,732,249 |
17,385,385,595 |
25,587,270,375 |
6,364,910,258 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,111,732,249 |
17,385,385,595 |
25,587,270,375 |
6,364,910,258 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,478 |
2,542 |
3,284 |
596 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,478 |
2,542 |
3,284 |
596 |
|