1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,059,897,904 |
63,149,868,433 |
66,817,202,805 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,898,184,126 |
2,435,014,085 |
3,017,768,501 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,161,713,778 |
60,714,854,348 |
63,799,434,304 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,214,936,026 |
35,339,793,545 |
36,473,291,088 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,946,777,752 |
25,375,060,803 |
27,326,143,216 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
195,729,899 |
443,790,853 |
599,812,077 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
5,190,166,584 |
|
9,534,043,948 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,190,166,584 |
|
9,534,043,948 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,344,954,540 |
6,372,032,340 |
6,736,570,027 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,896,760,576 |
8,061,162,323 |
8,063,140,647 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,385,527,410 |
2,274,399,932 |
3,592,200,671 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,534,316,254 |
4,681,620,613 |
123,425,310 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,029,721,564 |
15,033,330,986 |
1,218,235,777 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,495,405,310 |
-10,351,710,373 |
-1,094,810,467 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,880,932,720 |
-8,077,310,441 |
2,497,390,204 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,880,932,720 |
-8,077,310,441 |
2,497,390,204 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,880,932,720 |
-8,077,310,441 |
2,497,390,204 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-714 |
-1,181 |
365 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|