1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,679,668,667 |
14,555,472,005 |
1,142,600,153 |
4,002,479,221 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
168,400,519 |
1,860,834,048 |
1,470,272,423 |
58,598,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,511,268,148 |
12,694,637,957 |
-327,672,270 |
3,943,880,621 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,341,478,953 |
9,197,985,894 |
659,591,018 |
1,769,791,420 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,169,789,195 |
3,496,652,063 |
-987,263,288 |
2,174,089,201 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,898,030 |
12,901,416 |
3,833,288 |
4,319,479 |
|
7. Chi phí tài chính |
783,025,545 |
|
|
1,529,289,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
783,025,545 |
|
|
1,529,289,617 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,031,048,926 |
2,549,592,533 |
1,066,484,976 |
-46,564,710 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,499,488,625 |
1,423,337,569 |
1,031,576,847 |
1,033,539,656 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,143,121,487 |
-3,809,112,533 |
-4,850,090,053 |
-1,294,902,772 |
|
12. Thu nhập khác |
3,377,548,557 |
48,436,333 |
33,974,000 |
9,083,000 |
|
13. Chi phí khác |
11,697,640 |
16,942 |
1,365,236 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,365,850,917 |
48,419,391 |
32,608,764 |
9,083,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-777,270,570 |
-3,760,693,142 |
-4,817,481,289 |
-1,285,819,772 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-777,270,570 |
-3,760,693,142 |
-4,817,481,289 |
-1,285,819,772 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-777,270,570 |
-3,760,693,142 |
-4,817,481,289 |
-1,285,819,772 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|