MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,242,844,134 36,149,765,764 36,826,378,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,045,530,233 1,873,234,070 2,163,175,580
1. Tiền 2,045,530,233 1,873,234,070 2,163,175,580
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,354,960,500 9,695,859,000 13,983,136,750
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,498,627,750 -3,661,350,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,008,674,812 13,244,425,743 8,821,623,927
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,977,230,049 14,244,121,646 9,454,990,926
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 468,873,266 457,691,868 744,044,168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,041,305,679 2,132,503,167 2,397,562,096
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,589,890,938 -3,774,973,263
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,204,154,006 9,314,782,490 10,341,295,019
1. Hàng tồn kho 17,254,923,928 9,544,905,657 10,341,295,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,050,769,922 -230,123,167
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,629,524,583 2,021,464,461 1,517,147,345
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,158,851,154 1,453,605,680 889,590,362
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,327,200 95,055,763 95,055,763
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 375,346,229 472,803,018 532,501,220
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,572,843,747 32,085,606,088 27,470,567,250
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,631,499,637 25,693,310,428 21,022,656,753
1. Tài sản cố định hữu hình 41,593,016,817 25,683,310,428 21,022,656,753
- Nguyên giá 113,471,556,405 81,585,597,642 82,124,789,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,878,539,588 -55,902,287,214 -61,102,132,913
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,482,820
- Nguyên giá 609,861,468 590,222,813 390,222,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -571,378,648 -590,222,813 -390,222,813
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 247,785,455 10,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,693,558,655 6,392,295,660 6,447,910,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,693,558,655 6,392,295,660 6,447,910,497
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 73,815,687,881 68,235,371,852 64,296,945,871
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,663,039,329 95,160,033,741 88,724,217,556
I. Nợ ngắn hạn 90,616,145,585 93,764,122,037 87,521,202,106
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,024,803,499 12,314,732,399 9,417,220,466
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,596,074 46,238,005 12,512,993
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102,579,693 1,049,652,993 1,084,998,815
4. Phải trả người lao động 5,474,472,587 5,408,208,965 5,297,847,341
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,833,527,936 28,910,273,905 38,343,180,790
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96,099,840 130,023,271
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,046,893,744 1,395,911,704 1,203,015,450
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,361,451,000 904,977,000 712,377,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 663,442,744
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -18,847,351,448 -26,924,661,889 -24,427,271,685
I. Vốn chủ sở hữu -18,847,351,448 -26,924,661,889 -24,427,271,685
1. Vốn góp của chủ sở hữu 68,400,000,000 68,400,000,000 68,400,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,707,494,618 7,707,494,618 7,707,494,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,766,849,998
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -96,721,696,064 -104,799,006,505 -102,301,616,301
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 73,815,687,881 68,235,371,852 64,296,945,871
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.