TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,242,844,134 |
36,149,765,764 |
36,826,378,621 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,045,530,233 |
1,873,234,070 |
2,163,175,580 |
|
|
1. Tiền |
2,045,530,233 |
1,873,234,070 |
2,163,175,580 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,354,960,500 |
9,695,859,000 |
13,983,136,750 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-3,498,627,750 |
-3,661,350,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,008,674,812 |
13,244,425,743 |
8,821,623,927 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,977,230,049 |
14,244,121,646 |
9,454,990,926 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
468,873,266 |
457,691,868 |
744,044,168 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,041,305,679 |
2,132,503,167 |
2,397,562,096 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,589,890,938 |
-3,774,973,263 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,204,154,006 |
9,314,782,490 |
10,341,295,019 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
17,254,923,928 |
9,544,905,657 |
10,341,295,019 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,050,769,922 |
-230,123,167 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,629,524,583 |
2,021,464,461 |
1,517,147,345 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,158,851,154 |
1,453,605,680 |
889,590,362 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,327,200 |
95,055,763 |
95,055,763 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
375,346,229 |
472,803,018 |
532,501,220 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,572,843,747 |
32,085,606,088 |
27,470,567,250 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,631,499,637 |
25,693,310,428 |
21,022,656,753 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,593,016,817 |
25,683,310,428 |
21,022,656,753 |
|
|
- Nguyên giá |
113,471,556,405 |
81,585,597,642 |
82,124,789,668 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,878,539,588 |
-55,902,287,214 |
-61,102,132,913 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,482,820 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
609,861,468 |
590,222,813 |
390,222,813 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-571,378,648 |
-590,222,813 |
-390,222,813 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
247,785,455 |
10,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,693,558,655 |
6,392,295,660 |
6,447,910,497 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,693,558,655 |
6,392,295,660 |
6,447,910,497 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
73,815,687,881 |
68,235,371,852 |
64,296,945,871 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,663,039,329 |
95,160,033,741 |
88,724,217,556 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,616,145,585 |
93,764,122,037 |
87,521,202,106 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,024,803,499 |
12,314,732,399 |
9,417,220,466 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,596,074 |
46,238,005 |
12,512,993 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
102,579,693 |
1,049,652,993 |
1,084,998,815 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
5,474,472,587 |
5,408,208,965 |
5,297,847,341 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,833,527,936 |
28,910,273,905 |
38,343,180,790 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
96,099,840 |
130,023,271 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,046,893,744 |
1,395,911,704 |
1,203,015,450 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,361,451,000 |
904,977,000 |
712,377,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
663,442,744 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-18,847,351,448 |
-26,924,661,889 |
-24,427,271,685 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-18,847,351,448 |
-26,924,661,889 |
-24,427,271,685 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
68,400,000,000 |
68,400,000,000 |
68,400,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,707,494,618 |
7,707,494,618 |
7,707,494,618 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,766,849,998 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-96,721,696,064 |
-104,799,006,505 |
-102,301,616,301 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
73,815,687,881 |
68,235,371,852 |
64,296,945,871 |
|
|