1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,624,459,774 |
150,502,018,163 |
119,461,568,220 |
113,287,429,460 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,624,459,774 |
150,502,018,163 |
119,461,568,220 |
113,287,429,460 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,709,388,318 |
136,322,525,782 |
108,927,443,413 |
103,658,086,046 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,915,071,456 |
14,179,492,381 |
10,534,124,807 |
9,629,343,414 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,433,845 |
158,056,818 |
2,467,389 |
117,723,563 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,993,401,371 |
3,172,803,385 |
2,479,555,073 |
2,368,652,465 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,993,401,371 |
3,172,803,385 |
2,479,555,073 |
2,368,652,465 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,397,452,276 |
1,768,820,379 |
2,247,800,313 |
2,233,687,509 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,078,962,574 |
3,399,746,100 |
2,341,431,823 |
674,418,669 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,446,689,080 |
5,996,179,335 |
3,467,804,987 |
4,470,308,334 |
|
12. Thu nhập khác |
62,116,590 |
70,164,643 |
54,104,486 |
78,259,475 |
|
13. Chi phí khác |
12,365,363 |
54,954,034 |
16,716,837 |
18,410,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,751,227 |
15,210,609 |
37,387,649 |
59,849,475 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,496,440,307 |
6,011,389,944 |
3,505,192,636 |
4,530,157,809 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
301,688,061 |
1,212,208,038 |
705,838,527 |
910,440,056 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,194,752,246 |
4,799,181,906 |
2,799,354,109 |
3,619,717,753 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,194,752,246 |
4,799,181,906 |
2,799,354,109 |
3,619,717,753 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
199 |
800 |
467 |
603 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
199 |
800 |
467 |
603 |
|