1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,377,538,889 |
118,291,831,182 |
126,780,316,558 |
139,503,349,189 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
282,390,909 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,377,538,889 |
118,291,831,182 |
126,497,925,649 |
139,503,349,189 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,944,652,859 |
106,849,788,447 |
113,442,770,813 |
122,285,312,432 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,432,886,030 |
11,442,042,735 |
13,055,154,836 |
17,218,036,757 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,531,955 |
2,634,387 |
2,219,778 |
1,101,312 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,159,713,929 |
4,000,836,263 |
3,601,363,503 |
3,300,130,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,146,997,579 |
3,954,885,607 |
3,601,363,503 |
3,300,130,908 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,897,964,080 |
2,097,689,496 |
1,861,771,168 |
1,616,497,601 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,223,777,352 |
3,773,299,054 |
5,309,645,278 |
9,935,016,500 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,158,962,624 |
1,572,852,309 |
2,284,594,665 |
2,367,493,060 |
|
12. Thu nhập khác |
103,856,225 |
159,355,578 |
106,288,514 |
80,459,904 |
|
13. Chi phí khác |
179,833,944 |
11,540,809 |
26,566,816 |
12,534,612 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-75,977,719 |
147,814,769 |
79,721,698 |
67,925,292 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,082,984,905 |
1,720,667,078 |
2,364,316,363 |
2,435,418,352 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
439,695,336 |
351,933,416 |
480,730,259 |
492,483,670 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,643,289,569 |
1,368,733,662 |
1,883,586,104 |
1,942,934,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,643,289,569 |
1,368,733,662 |
1,883,586,104 |
1,942,934,682 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
274 |
228 |
314 |
324 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
274 |
228 |
314 |
324 |
|