MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 127,034,846,934 123,047,571,645 138,699,025,411 124,467,108,670
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 127,034,846,934 123,047,571,645 138,699,025,411 124,467,108,670
4. Giá vốn hàng bán 116,348,758,349 113,501,292,511 127,975,462,681 114,473,684,846
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,686,088,585 9,546,279,134 10,723,562,730 9,993,423,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,477,194 1,581,624 2,409,960 4,587,056
7. Chi phí tài chính 3,043,166,526 3,284,314,440 3,575,346,353 3,651,601,955
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,043,166,526 3,284,314,440 3,575,346,353 3,651,601,955
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,645,647,329 1,906,434,702 1,911,823,100 1,444,971,225
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,333,420,182 3,419,064,467 3,316,726,483 3,130,796,264
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,711,331,742 938,047,149 1,922,076,754 1,770,641,436
12. Thu nhập khác 91,652,035 76,830,668 95,220,538 56,718,946
13. Chi phí khác 87,378,743 41,263,432 223,104,414 122,941,651
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,273,292 35,567,236 -127,883,876 -66,222,705
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,715,605,034 973,614,385 1,794,192,878 1,704,418,731
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 561,321,007 194,722,877 442,968,652 340,883,746
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,154,284,027 778,891,508 1,351,224,226 1,363,534,985
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,154,284,027 778,891,508 1,351,224,226 1,363,534,985
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 359 130 225 227
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 359 130 225 227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.