1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,034,846,934 |
123,047,571,645 |
138,699,025,411 |
124,467,108,670 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,034,846,934 |
123,047,571,645 |
138,699,025,411 |
124,467,108,670 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,348,758,349 |
113,501,292,511 |
127,975,462,681 |
114,473,684,846 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,686,088,585 |
9,546,279,134 |
10,723,562,730 |
9,993,423,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,477,194 |
1,581,624 |
2,409,960 |
4,587,056 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,043,166,526 |
3,284,314,440 |
3,575,346,353 |
3,651,601,955 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,043,166,526 |
3,284,314,440 |
3,575,346,353 |
3,651,601,955 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,645,647,329 |
1,906,434,702 |
1,911,823,100 |
1,444,971,225 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,333,420,182 |
3,419,064,467 |
3,316,726,483 |
3,130,796,264 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,711,331,742 |
938,047,149 |
1,922,076,754 |
1,770,641,436 |
|
12. Thu nhập khác |
91,652,035 |
76,830,668 |
95,220,538 |
56,718,946 |
|
13. Chi phí khác |
87,378,743 |
41,263,432 |
223,104,414 |
122,941,651 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,273,292 |
35,567,236 |
-127,883,876 |
-66,222,705 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,715,605,034 |
973,614,385 |
1,794,192,878 |
1,704,418,731 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
561,321,007 |
194,722,877 |
442,968,652 |
340,883,746 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,154,284,027 |
778,891,508 |
1,351,224,226 |
1,363,534,985 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,154,284,027 |
778,891,508 |
1,351,224,226 |
1,363,534,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
359 |
130 |
225 |
227 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
359 |
130 |
225 |
227 |
|