TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
271,189,342,671 |
263,849,001,762 |
277,679,933,248 |
261,473,155,734 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,781,579,913 |
6,688,832,279 |
5,155,496,016 |
2,363,838,174 |
|
1. Tiền |
1,781,579,913 |
6,688,832,279 |
5,155,496,016 |
2,363,838,174 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,347,564,620 |
204,412,709,905 |
229,506,988,926 |
222,993,270,778 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
225,269,002,820 |
204,465,686,606 |
229,906,915,726 |
223,309,580,261 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,795,000 |
99,874,650 |
397,481,400 |
408,107,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,144,175,000 |
944,556,849 |
300,000,000 |
200,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,155,408,200 |
-1,097,408,200 |
-1,097,408,200 |
-924,416,883 |
|
IV. Hàng tồn kho |
43,133,055,959 |
51,140,997,191 |
41,411,904,232 |
34,109,602,411 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,133,055,959 |
51,140,997,191 |
41,411,904,232 |
34,109,602,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
927,142,179 |
1,606,462,387 |
1,605,544,074 |
2,006,444,371 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
927,142,179 |
663,265,700 |
1,605,544,074 |
2,006,444,371 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
943,196,687 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
154,807,678,304 |
165,682,451,238 |
161,286,483,579 |
154,290,189,513 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
150,935,827,575 |
148,894,663,401 |
160,799,589,330 |
153,960,349,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,599,580,918 |
148,590,956,745 |
160,528,422,675 |
153,721,722,546 |
|
- Nguyên giá |
296,404,619,744 |
299,979,768,126 |
316,146,296,825 |
316,572,096,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,805,038,826 |
-151,388,811,381 |
-155,617,874,150 |
-162,850,374,279 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
336,246,657 |
303,706,656 |
271,166,655 |
238,626,654 |
|
- Nguyên giá |
681,600,000 |
681,600,000 |
681,600,000 |
681,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-345,353,343 |
-377,893,344 |
-410,433,345 |
-442,973,346 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,033,392,774 |
16,125,111,735 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,033,392,774 |
16,125,111,735 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
838,457,955 |
662,676,102 |
486,894,249 |
329,840,313 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
838,457,955 |
662,676,102 |
486,894,249 |
329,840,313 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
425,997,020,975 |
429,531,453,000 |
438,966,416,827 |
415,763,345,247 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
322,324,626,449 |
324,215,768,905 |
332,272,124,715 |
312,685,467,031 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
294,951,896,231 |
292,810,555,967 |
303,233,268,537 |
287,028,130,013 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,734,689,059 |
98,382,654,394 |
100,369,932,969 |
94,598,222,823 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
400,000 |
16,320,000 |
22,820,000 |
97,446,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,072,367,830 |
770,281,559 |
2,649,491,218 |
7,104,960,492 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,808,868,519 |
18,364,080,571 |
18,147,206,382 |
22,615,779,744 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
453,069,247 |
1,455,990,812 |
971,857,118 |
4,853,789,372 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,248,520,507 |
845,436,802 |
1,053,271,883 |
5,728,982,672 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
167,882,163,529 |
172,743,104,289 |
180,012,711,427 |
150,724,471,070 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
751,817,540 |
232,687,540 |
5,977,540 |
1,304,477,540 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,372,730,218 |
31,405,212,938 |
29,038,856,178 |
25,657,337,018 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,372,730,218 |
31,405,212,938 |
29,038,856,178 |
25,657,337,018 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
103,672,394,526 |
105,315,684,095 |
106,694,292,112 |
103,077,878,216 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
103,672,394,526 |
105,315,684,095 |
106,694,292,112 |
103,077,878,216 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,524,646,214 |
2,524,646,214 |
2,524,646,214 |
2,633,155,521 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,955,345,383 |
5,598,634,952 |
6,977,242,969 |
3,252,319,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
425,997,020,975 |
429,531,453,000 |
438,966,416,827 |
415,763,345,247 |
|