TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
230,464,268,868 |
253,734,188,461 |
267,595,389,931 |
274,896,035,790 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,498,580,582 |
5,364,103,689 |
3,057,426,576 |
1,767,488,125 |
|
1. Tiền |
1,498,580,582 |
5,364,103,689 |
3,057,426,576 |
1,767,488,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
191,925,915,769 |
199,190,683,300 |
223,261,105,831 |
214,104,046,631 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
193,096,806,469 |
200,318,791,500 |
223,452,797,281 |
210,552,672,131 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
131,517,500 |
105,300,000 |
41,716,750 |
12,607,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,000,000,000 |
4,694,175,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,302,408,200 |
-1,233,408,200 |
-1,233,408,200 |
-1,155,408,200 |
|
IV. Hàng tồn kho |
36,724,266,662 |
47,609,281,597 |
40,089,551,414 |
57,797,636,322 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,724,266,662 |
47,609,281,597 |
40,089,551,414 |
57,797,636,322 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
315,505,855 |
1,570,119,875 |
1,187,306,110 |
1,226,864,712 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
315,505,855 |
858,250,111 |
1,187,306,110 |
1,226,864,712 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
711,869,764 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
183,473,414,630 |
174,088,585,783 |
166,717,943,602 |
157,862,110,688 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
173,965,168,337 |
170,207,180,288 |
163,697,257,217 |
157,594,170,872 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
173,498,761,676 |
169,773,313,628 |
163,295,930,558 |
157,225,384,214 |
|
- Nguyên giá |
293,410,156,377 |
296,261,044,645 |
296,356,544,645 |
296,903,544,645 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,911,394,701 |
-126,487,731,017 |
-133,060,614,087 |
-139,678,160,431 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
466,406,661 |
433,866,660 |
401,326,659 |
368,786,658 |
|
- Nguyên giá |
775,600,000 |
775,600,000 |
775,600,000 |
775,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,193,339 |
-341,733,340 |
-374,273,341 |
-406,813,342 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,902,487,996 |
|
|
36,517,842 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,902,487,996 |
|
|
36,517,842 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,155,758,297 |
1,431,405,495 |
570,686,385 |
231,421,974 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,155,758,297 |
1,431,405,495 |
570,686,385 |
231,421,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
413,937,683,498 |
427,822,774,244 |
434,313,333,533 |
432,758,146,478 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
310,783,615,113 |
323,317,481,633 |
328,432,749,405 |
329,978,468,593 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
271,352,008,415 |
286,900,594,055 |
295,030,580,947 |
299,591,019,255 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,069,621,358 |
109,895,124,559 |
105,799,898,773 |
99,078,768,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,020,000 |
526,416,000 |
56,400,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,874,768,046 |
1,437,191,061 |
2,107,287,691 |
1,013,352,178 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,274,326,166 |
13,514,731,596 |
14,427,045,890 |
15,428,785,461 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
514,832,576 |
1,564,660,684 |
600,544,229 |
1,482,411,007 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,139,524,138 |
667,699,151 |
925,365,040 |
5,999,646,760 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
153,758,502,591 |
159,106,533,464 |
170,468,505,784 |
175,768,737,729 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
720,433,540 |
705,633,540 |
175,517,540 |
762,917,540 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,431,606,698 |
36,416,887,578 |
33,402,168,458 |
30,387,449,338 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,431,606,698 |
36,416,887,578 |
33,402,168,458 |
30,387,449,338 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
103,154,068,385 |
104,505,292,611 |
105,880,584,128 |
102,779,677,885 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
103,154,068,385 |
104,505,292,611 |
105,880,584,128 |
102,779,677,885 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,349,851,027 |
2,349,851,027 |
2,349,851,027 |
2,524,646,214 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,611,814,429 |
4,963,038,655 |
6,338,330,172 |
3,062,628,742 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,611,814,429 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
413,937,683,498 |
427,822,774,244 |
434,313,333,533 |
432,758,146,478 |
|