TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,404,141,679 |
21,244,933,459 |
18,964,690,269 |
17,485,315,099 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,363,117,814 |
1,364,869,656 |
4,482,131,322 |
6,026,637,745 |
|
1. Tiền |
1,363,117,814 |
364,869,656 |
2,482,131,322 |
26,637,745 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
14,000,000,000 |
8,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
14,000,000,000 |
8,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,626,013,273 |
524,234,127 |
1,228,870,207 |
1,125,554,545 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
595,742,273 |
360,449,127 |
238,052,927 |
164,464,633 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,030,271,000 |
143,785,000 |
948,817,280 |
960,200,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
20,000,000 |
42,000,000 |
889,912 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,929,522,992 |
5,073,989,068 |
4,776,312,546 |
4,709,535,374 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,929,522,992 |
5,073,989,068 |
4,776,312,546 |
4,709,535,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
485,487,600 |
281,840,608 |
477,376,194 |
623,587,435 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,481,061 |
281,840,608 |
467,297,450 |
402,954,531 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
359,006,539 |
|
10,078,744 |
220,632,904 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,777,074,618 |
22,100,421,659 |
20,521,393,585 |
21,332,319,266 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,911,471,529 |
19,529,548,942 |
17,458,114,991 |
17,788,018,921 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,911,471,529 |
19,529,548,942 |
17,458,114,991 |
17,608,574,477 |
|
- Nguyên giá |
46,130,728,468 |
49,573,309,363 |
50,960,005,869 |
55,123,507,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,219,256,939 |
-30,043,760,421 |
-33,501,890,878 |
-37,514,933,210 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
179,444,444 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
190,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-10,555,556 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
719,434,446 |
858,123,240 |
1,423,667,991 |
1,286,182,947 |
|
- Nguyên giá |
1,377,237,851 |
1,726,568,759 |
2,412,451,487 |
2,412,451,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-657,803,405 |
-868,445,519 |
-988,783,496 |
-1,126,268,540 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
110,352,727 |
|
55,880,909 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
110,352,727 |
|
55,880,909 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,035,815,916 |
1,712,749,477 |
1,583,729,694 |
2,258,117,398 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,035,815,916 |
1,712,749,477 |
1,583,729,694 |
2,258,117,398 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
36,181,216,297 |
43,345,355,118 |
39,486,083,854 |
38,817,634,365 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,006,713,530 |
17,916,875,241 |
13,132,832,769 |
12,458,779,740 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,006,713,530 |
15,664,944,332 |
13,132,832,769 |
12,458,779,740 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
235,355,212 |
479,093,900 |
|
1,340,371,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
360,000 |
|
46,321,840 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,353,599 |
630,646,049 |
517,426,064 |
479,217,053 |
|
4. Phải trả người lao động |
583,157,618 |
1,691,208,056 |
1,610,704,900 |
1,804,931,612 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,500,000 |
30,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,251,930,909 |
2,251,930,909 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,960,320,107 |
10,066,044,424 |
8,680,686,796 |
8,523,886,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
164,026,994 |
515,660,994 |
72,084,100 |
264,051,435 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,251,930,909 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
2,251,930,909 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,174,502,767 |
25,428,479,877 |
26,353,251,085 |
26,358,854,625 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,174,502,767 |
25,428,479,877 |
26,353,251,085 |
26,358,854,625 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,638,865,569 |
2,876,913,767 |
3,135,851,877 |
3,550,251,085 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,535,637,198 |
2,551,566,110 |
3,217,399,208 |
2,808,603,540 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,535,637,198 |
2,551,566,110 |
3,217,399,208 |
2,808,603,540 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
36,181,216,297 |
43,345,355,118 |
39,486,083,854 |
38,817,634,365 |
|