TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
98,655,753,268 |
93,050,366,417 |
97,346,031,967 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
15,942,053,662 |
7,935,006,052 |
7,889,943,491 |
|
1. Tiền |
|
15,942,053,662 |
7,935,006,052 |
2,889,943,491 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
51,045,760,412 |
39,088,270,929 |
42,029,069,225 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
58,060,007,088 |
46,874,235,088 |
47,380,174,621 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
9,882,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-7,024,128,676 |
-7,785,964,159 |
-5,351,105,396 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
31,667,939,194 |
28,027,089,436 |
33,392,935,457 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
31,667,939,194 |
28,027,089,436 |
33,392,935,457 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
34,083,794 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
34,083,794 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,403,081,931 |
2,786,426,007 |
5,228,207,078 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,403,081,931 |
2,786,426,007 |
5,228,207,078 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,403,081,931 |
2,786,426,007 |
5,228,207,078 |
|
- Nguyên giá |
|
61,655,648,511 |
62,685,648,511 |
66,111,181,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-59,252,566,580 |
-59,899,222,504 |
-60,882,974,036 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
101,058,835,199 |
95,836,792,424 |
102,574,239,045 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
22,703,903,337 |
15,727,725,073 |
24,376,885,161 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
22,703,903,337 |
15,727,725,073 |
24,376,885,161 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
15,517,128,004 |
8,061,037,085 |
15,456,580,633 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
50,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
818,631,378 |
503,401,973 |
262,096,535 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,682,867,380 |
6,162,845,723 |
7,685,327,413 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
371,987,625 |
335,495,511 |
390,133,297 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
81,375,550 |
113,371,253 |
131,912,952 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,231,913,400 |
501,573,528 |
450,834,331 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
78,354,931,862 |
80,109,067,351 |
78,197,353,884 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
78,354,931,862 |
80,109,067,351 |
78,197,353,884 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
20,479,320,000 |
20,479,320,000 |
20,479,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,479,320,000 |
20,479,320,000 |
20,479,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
31,038,027,214 |
32,068,027,214 |
35,493,559,817 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
19,990,305,331 |
19,310,305,331 |
16,884,772,728 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6,845,279,317 |
8,249,414,806 |
5,337,701,339 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,258,735,825 |
5,671,653,889 |
2,286,218,533 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,586,543,492 |
2,577,760,917 |
3,051,482,806 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
101,058,835,199 |
95,836,792,424 |
102,574,239,045 |
|