1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185,181,718,681 |
132,968,104,395 |
443,386,205,344 |
303,624,252,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,401,276,810 |
601,367,137 |
1,809,195,122 |
1,850,165,396 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
180,780,441,871 |
132,366,737,258 |
441,577,010,222 |
301,774,087,087 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
135,275,796,259 |
102,146,750,432 |
303,749,755,577 |
224,863,953,686 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,504,645,612 |
30,219,986,826 |
137,827,254,645 |
76,910,133,401 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,141,269,920 |
2,765,463,853 |
1,881,662,859 |
6,019,895,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
300,893,843 |
451,597,989 |
677,788,716 |
270,340,468 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
350,632,210 |
|
771,243,538 |
14,933,333 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,182,091,090 |
25,674,521,908 |
101,600,943,557 |
60,055,352,722 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,911,461,102 |
10,212,686,273 |
21,727,783,874 |
18,931,083,376 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
251,469,497 |
-3,353,355,491 |
15,702,401,357 |
3,673,252,195 |
|
12. Thu nhập khác |
916,030,485 |
616,804,474 |
7,990,446,960 |
228,981,958,350 |
|
13. Chi phí khác |
1,063,986,148 |
659,561,566 |
2,352,798,642 |
67,235,600,246 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-147,955,663 |
-42,757,092 |
5,637,648,318 |
161,746,358,104 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
103,513,834 |
-3,396,112,583 |
21,340,049,675 |
165,419,610,299 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,586,968,645 |
33,988,019,279 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
103,513,834 |
-3,396,112,583 |
17,753,081,030 |
131,431,591,020 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
103,513,834 |
-3,396,112,583 |
17,753,081,030 |
131,431,591,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
-209 |
1,094 |
6,658 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|